
BỘ GIÁO LÝ ĐỨC TIN – BỘ VĂN HÓA VÀ GIÁO DỤC
ANTIQUA ET NOVA (SỰ KHÔN NGOAN VỪA CỔ XƯA VỪA MỚI MẺ)
Những lưu ý về mối tương quan giữa Trí tuệ nhân tạo và Trí tuệ con người
Giới thiệu
Với sự khôn ngoan vừa cổ xưa vừa mới mẻ (x. Mt13,52), chúng ta được kêu gọi suy ngẫm về những thách thức và cơ hội hiện tại do những tiến bộ khoa học và công nghệ đặt ra, đặc biệt là sự phát triển gần đây của Trí tuệ nhân tạo (AI). Truyền thống Kitô giáo coi món quà trí tuệ là một khía cạnh thiết yếu về cách con người được tạo dựng “theo hình ảnh của Thiên Chúa” (St1,27). Bắt đầu từ tầm nhìn toàn diện về con người và lời kêu gọi trong Kinh thánh là “canh tác” và “giữ gìn” trái đất (St 2,15), Giáo hội nhấn mạnh rằng món quà trí tuệ này phải được thể hiện thông qua việc sử dụng lý trí và khả năng kỹ thuật một cách có trách nhiệm trong việc quản lý thế giới được tạo thành.
Giáo hội khuyến khích con người nỗ lực để đạt được tiến bộ trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, nghệ thuật và các lĩnh vực khác, coi chúng là một phần “sự hợp tác của con người với Thiên Chúa trong việc hoàn thiện công trình sáng tạo hữu hình”.[1]Như sách Huấn Ca khẳng định: “Thiên Chúa cho con người được hiểu biết để tôn vinh Người vì những việc lạ Người làm” (Hc38,6). Khả năng và sự sáng tạo của con người là do Thiên Chúa ban và khi được sử dụng đúng cách, sẽ tôn vinh Thiên Chúa bằng cách phản ánh sự khôn ngoan và thiện hảo của Người. Theo quan điểm này, khi chúng ta tự hỏi “làm người” có nghĩa là gì, chúng ta không thể không cân nhắc đến khả năng khoa học và công nghệ của mình.
Với góc nhìn như thế, bản Lưu ýnày đề cập đến những thách thức về nhân học và đạo đức do AI đặt ra. Đây là những vấn đề đặc biệt quan trọng, vì một trong những mục tiêu của công nghệ này là mô phỏng trí thông minh của con người đã thiết kế ra nó.Ví dụ, không giống như nhiều sáng tạo khác của con người, AI có thể được đào tạo dựa trên thành quả sáng tạo của con người và sau đó tạo ra “sản phẩm” mới với tốc độ và kỹ năng thường sánh ngang hoặc vượt trội hơn những gì con người có thể làm, chẳng hạn như tạo ra văn bản hoặc hình ảnh không khác với các tác phẩm của con người. Điều này làm dấy lên mối lo ngại sâu xa về vai trò tiềm tàng của AI trong cuộc khủng hoảng sự thật đang gia tăng trên các diễn đàn công cộng. Hơn nữa, công nghệ này được thiết kế để học hỏi và tự động thực hiện những chọn lựa nhất định, thích ứng với các tình huống mới cũng như đưa ra các giải pháp mà các lập trình viên không lường trước được, do đó, nó đặt ra những câu hỏi cơ bản về trách nhiệm đạo đức và sự an toàn của con người, với những tác động rộng hơn đối với toàn xã hội. Tình hình mới này khiến nhân loại phải tự hỏi về căn tính và vai trò của mình trên thế giới.
Nhìn chung, đa số đều đồng ý rằng AI đánh dấu một giai đoạn mới và quan trọng trong việc nhân loại tham gia vào công nghệ, đặt nó vào trọng tâm của những gì Đức Giáo hoàng Phanxicô mô tả là “sự thay đổi mang tính thời đại”.[2]Tác động của nó được cảm nhận trên toàn cầu và trong nhiều lĩnh vực, bao gồm mối tương quan cá nhân, giáo dục, nghề nghiệp, nghệ thuật, chăm sóc sức khỏe, luật pháp, chiến tranh và quan hệ quốc tế. Khi AI tiến triển nhanh chóng hướng tới những thành tựu lớn hơn nữa, điều cực kỳ quan trọng là phải xem xét những hệ luỵ về nhân học và đạo đức của nó. Điều này không chỉ bao gồm việc giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa tác hại mà còn đảm bảo rằng các ứng dụng của nó được sử dụng để thúc đẩy sự tiến bộ của con người và lợi ích chung.
Để tích cực đóng góp vào sự phân định liên quan đến AI và để đáp lại lời kêu gọi của Đức Giáo hoàng Phanxicô về một “sự khôn ngoan của con tim” được đổi mới,[3]Giáo hội chia sẻ kinh nghiệm của mình thông qua các suy tư về nhân học và đạo đức có trong bản Lưu ýnày. Với cam kết đóng vai trò tích cực trong cuộc đối thoại toàn cầu về những vấn đề này, Giáo hội mời gọi những người được giao nhiệm vụ trao truyền đức tin – bao gồm cha mẹ, giáo viên, linh mục và giám mục – hãy cống hiến hết mình cho chủ đề quan trọng này với sự cẩn trọng và chú ý. Mặc dù tài liệu này đặc biệt dành cho họ, nhưng cũng hướng đến một công chúng rộng rãi hơn, nhất là những người cùng chia sẻ niềm tin rằng những tiến bộ khoa học và công nghệ phải được định hướng để phục vụ con người và lợi ích chung.[4]
Để đạt được mục đích này, tài liệu bắt đầu bằng việc phân biệt các khái niệm về trí tuệ trong AI và trong trí tuệ con người. Sau đó, tài liệu khám phá cách hiểu của Công giáo về trí tuệ con người, cung cấp một khuôn khổ bắt nguồn từ truyền thống triết học và thần học của Giáo hội. Cuối cùng, tài liệu đưa ra các hướng dẫn để bảo đảm rằng sự phát triển và sử dụng AI sẽ tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy sự phát triển con người và xã hội cách toàn diện.
Trí tuệ nhân tạo là gì?
Khái niệm “trí tuệ” trong AI đã phát triển theo thời gian, dựa trên một loạt các ý tưởng từ nhiều ngành khác nhau. Mặc dù nguồn gốc của nó có từ nhiều thế kỷ trước, nhưng một cột mốc quan trọng đã diễn ra vào năm 1956 khi nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy tổ chức một hội thảo mùa hè tại Đại học Dartmouth để khám phá vấn đề “Trí tuệ nhân tạo”, mà ông định nghĩa là “việc tạo ra một cỗ máy có cách hành xử được gọi là thông minh như con người hành xử”.[5]Cuộc hội thảo này đã khởi động một chương trình nghiên cứu tập trung vào việc thiết kế các máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường liên quan đến trí tuệ của con người và hành vi thông minh.
Kể từ đó, nghiên cứu AI đã tiến triển nhanh chóng, dẫn đến sự phát triển các hệ thống phức tạp có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cực kỳ tinh vi.[6]Các hệ thống được gọi là “AI hẹp” (narrow AI) này thường được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể và hạn chế, chẳng hạn như dịch ngôn ngữ, dự đoán quỹ đạo của một cơn bão, phân loại hình ảnh, trả lời câu hỏi hoặc tạo nội dung trực quan theo yêu cầu của người dùng. Mặc dù định nghĩa về “trí tuệ” trong các nghiên cứu AI thì khác nhau, nhưng hầu hết các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là những hệ thống sử dụng máy học (machine learning), đều dựa vào suy đoán thống kê thay vì suy luận logic. Bằng cách phân tích các tập dữ liệu lớn để xác định các mô hình, AI có thể “dự đoán”[7]kết quả và đề ra các hướng tiếp cận mới, mô phỏng một số tiến trình nhận thức điển hình trong cách con người giải quyết vấn đề. Những thành tựu này có được là nhờ các tiến bộ trong công nghệ máy tính (bao gồm mạng nơron, máy học không giám sát và thuật toán tiến hóa) cũng như các cải tiến về phần cứng (chẳng hạn như bộ vi xử lý chuyên dụng). Kết hợp lại, các công nghệ này cho phép các hệ thống AI phản hồi đối với các yêu cầu đầu vào khác nhau của con người, thích ứng với các tình huống mới và thậm chí đề xuất các giải pháp mới mà các lập trình viên ban đầu không lường trước được.[8]
Nhờ những tiến bộ nhanh chóng này, nhiều công việc trước đây vốn chỉ do con người đảm nhiệm nay đã được giao cho AI. Các hệ thống này có thể tăng cường hoặc thậm chí thay thế những gì con người có thể làm trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên biệt như phân tích dữ liệu, nhận dạng hình ảnh và chẩn đoán y khoa. Trong khi mỗi ứng dụng “AI hẹp” được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể, nhiều nhà nghiên cứu mong muốn phát triển cái được gọi là “Trí tuệ nhân tạo tổng quát” (Artificial General Intelligence – AGI)– một hệ thống duy nhất có khả năng hoạt động trên tất cả các lĩnh vực nhận thức và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào trong phạm vi trí tuệ của con người. Một số người thậm chí còn cho rằng AGI một ngày nào đó có thể đạt được trạng thái “siêu trí tuệ”, vượt qua khả năng trí tuệ con người hoặc giúp con người sống “siêu trường thọ” thông qua những tiến bộ trong công nghệ sinh học. Tuy nhiên, những người khác lo ngại rằng những khả năng này, ngay cả khi chỉ là giả thuyết, một ngày nào đó có thể làm lu mờ con người, trong khi những người khác nữa lại hoan nghênh sự biến đổi có thể xảy ra này.[9]
Cơ sở của điều này và nhiều quan điểm khác về chủ đề AI là giả định ngầm rằng thuật ngữ “trí tuệ” có thể được sử dụng theo cùng một cách để chỉ cả trí tuệ của con người và AI. Tuy nhiên, điều này không nắm bắt được toàn bộ phạm vi của khái niệm. Đối với con người, trí tuệ là một khả năng liên quan đến toàn bộ con người, trong khi đối với AI, “trí tuệ” được hiểu theo nghĩa chức năng, thường với giả định rằng các hoạt động đặc trưng của tâm trí con người có thể được chia nhỏ thành các bước được số hóa để máy móc có thể sao chép.[10]
Quan điểm chức năng này được minh họa qua “Phép thử Turing”, theo đó một cỗ máy được coi là “thông minh” nếu một người không thể phân biệt hành vi của nó với hành vi của con người.[11]Tuy nhiên, trong bối cảnh này, thuật ngữ “hành vi” chỉ đề cập đến việc thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ cụ thể; nó không diễn tả được toàn bộ phạm vi kinh nghiệm của con người, bao gồm khả năng trừu tượng hóa, cảm xúc, sáng tạo và cũng như các cảm thức thẩm mỹ, đạo đức và tôn giáo. Nó cũng không bao hàm toàn bộ phạm vi biểu hiện đặc trưng của tâm trí con người. Do đó, trong trường hợp của AI, “trí tuệ” của một hệ thống được đánh giá theo phương pháp luận, nhưng cũng theo cách giản lược, dựa trên khả năng tạo ra các phản hồi thích hợp của nó – nghĩa là những phản hồi liên quan đến trí tuệ con người, bất kể những phản hồi đó được tạo ra như thế nào.
Các tính năng tiên tiến của AI mang lại cho nó những khả năng tinh vi để thực hiện các nhiệm vụ, nhưng không mang lại khả năng tư duy.[12]Sự khác biệt này cực kỳ quan trọng, vì cách định nghĩa “trí tuệ” chắc chắn sẽ định hình cách chúng ta hiểu mối quan hệ giữa tư duy của con người và công nghệ này.[13]Để nhận ra điều này, ta phải nhớ lại sự phong phú của truyền thống triết học và thần học Kitô giáo, vốn mang đến sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện hơn về trí tuệ – một sự hiểu biết đóng vai trò trọng tâm trong giáo huấn của Giáo hội về bản chất, phẩm giá và ơn gọi của con người.[14]
III. Trí tuệ trong truyền thống triết học và thần học
Lý tính
Từ buổi bình minh của quá trình tự suy tư của con người, tâm trí đã đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu ý nghĩa của việc trở thành “người”. Aristotle đã nhận xét rằng: “Tự bản chất, mọi người đều mong muốn hiểu biết”.[15]Sự hiểu biết này, với khả năng trừu tượng hóa để nắm bắt bản chất và ý nghĩa của sự vật, làm con người tách biệt khỏi thế giới động vật.[16]Khi các nhà triết học, nhà thần học và nhà tâm lý học nghiên cứu bản chất chính xác của khả năng trí tuệ này, họ cũng đã khám phá cách con người hiểu thế giới và vị trí độc đáo của mình trong đó. Thông qua quá trình khám phá này, truyền thống Kitô giáo đã hiểu con người là một thực thể bao gồm cả thể xác và linh hồn – vừa có mối liên hệ sâu sắc với thế giới này nhưng cũng vừa siêu vượt trên nó.[17]
Trong truyền thống cổ điển, khái niệm trí tuệ thường được hiểu thông qua các khái niệm bổ sung là “lý trí” (ratio)và “trí năng” (intellectus). Đây không phải là những khả năng riêng biệt, mà như Thánh Tôma Aquinô giải thích, chúng là hai cách thức hoạt động của trí tuệ: “Thuật ngữ intellectus(trí năng) được hiểu là khả năng đi sâu vào bên trong chân lý, trong khi thuật ngữ ratio (lý trí) được hiểu là quá trình tra vấn và diễn ngôn”.[18] Mô tả ngắn gọn này làm nổi bật hai chiều kích cơ bản và bổ sung cho nhau của trí tuệ con người. Trí năng (Intellectus) đề cập đến sự nắm bắt chân lý cách trực giác – tức là, nắm bắt nó bằng “đôi mắt” của tâm trí – đi trước và là cơ sở cho lập luận. Lý trí (Ratio) liên quan đến lý luận đúng đắn: quá trình diễn ngôn, phân tích dẫn đến phán đoán. Trí năng cùng với lý trí tạo thành hai khía cạnh của hoạt động trí tuệ (intelligere), “hoạt động thực sự đúng nghĩa của con người”.[19]
Việc mô tả con người là một thực thể “có lý trí” không có nghĩa là giới hạn con người vào một phương thức tư duy cụ thể nào; đúng hơn, nó thừa nhận rằng khả năng hiểu biết về mặt trí tuệ định hình và thấm nhuần mọi khía cạnh của hoạt động của con người.[20]Và dù làm hay hoặc dở, khả năng này vẫn là một khía cạnh nội tại của bản chất con người. Theo nghĩa này, thuật ngữ ‘có lý trí’ bao hàm tất cả các khả năng của con người”, bao gồm cả những khả năng liên quan đến “biết và hiểu, cũng như những khả năng về ý chí, tình cảm, lựa chọn và mong muốn; nó cũng bao gồm tất cả các chức năng thể lý có liên quan chặt chẽ đến những khả năng này”.[21]Quan điểm toàn diện này nhấn mạnh làm thế nào, trong con người vốn được tạo ra theo “hình ảnh của Chúa”, lý trí được tích hợp theo cách nâng cao, định hình và biến đổi cả ý chí và hành động của người đó.[22]
Thể xác
Tư tưởng Kitô giáo xem xét các khả năng trí tuệ của con người trong khuôn khổ của một nhân học toàn diện, coi con người chủ yếu là có thể xác. Trong con người, tinh thần và vật chất “không phải là hai bản chất hợp nhất, mà đúng hơn, sự kết hợp của chúng tạo thành một bản chất duy nhất”.[23]Nói cách khác, linh hồn không chỉ là “phần” phi vật chất của con người chứa đựng bên trong thân xác, và thân xác cũng không phải là lớp vỏ ngoài chứa đựng một “cốt lõi” vô hình. Nhưng, toàn bộ con người đồng thời vừa là vật chất vừa là tinh thần. Sự hiểu biết này phản ánh giáo huấn của Kinh Thánh, coi con người là một hữu thể sống mối tương quan với Thiên Chúa và những người khác (và do đó là một chiều kích tinh thần đích thực) ở bên trong và thông qua sự hiện hữu thể xác này.[24]Ý nghĩa sâu xa của tình trạng này được soi sáng thêm bởi mầu nhiệm Nhập thể, qua đó chính Thiên Chúa đã mặc lấy xác thịt của chúng ta và “nâng nó lên một phẩm giá cao cả”.[25]
Mặc dù hiện hữu sâu xa với thân xác, con người vượt lên trên thế giới vật chất nhờ linh hồn, vốn “có thể nói là ở chân trời của vĩnh cửu và thời gian”.[26]Khả năng siêu việt của trí tuệ và sự tự do tự tại của ý chí thuộc về linh hồn, qua đó con người “chia sẻ ánh sáng của tâm trí thánh thiêng”.[27]Tuy nhiên, tinh thần con người không thể hiểu biết như vẫn thường hiểu biết nếu không có thân xác.[28] Thế nên, các khả năng trí tuệ của con người là một phần không thể thiếu của một ngành nhân học thừa nhận rằng con người là “một sự thống nhất của thể xác và linh hồn”.[29] Các khía cạnh khác của sự hiểu biết này sẽ được triển khai trong phần sau.
Tính tương quan
Con người, “do chính bản chất của mình, hướng tới sự hiệp thông liên vị”,[30]có khả năng hiểu biết lẫn nhau, trao ban chính mình trong tình yêu và bước vào hiệp thông với người khác. Theo đó, trí tuệ của con người không phải là một khả năng biệt lập mà được sử dụng trong các mối tương quan, thể hiện đầy đủ nhất trong đối thoại, hợp tác và liên đới. Chúng ta học hỏi với người khác và qua người khác.
Định hướng tương quan của con người cuối cùng được đặt nền tảng trên sự tự hiến muôn đời của Thiên Chúa Ba Ngôi, mà tình yêu của Người được mặc khải trong sáng tạo và cứu độ.[31]Con người “được mời gọi chia sẻ sự sống của chính Thiên Chúa, nhờ tri thức và tình yêu”.[32]
Ơn gọi hiệp thông với Thiên Chúa nhất thiết gắn liền với lời gọi hiệp thông với người khác. Tình yêu đối với Thiên Chúa không thể tách rời khỏi tình yêu dành cho người lân cận (x. 1Ga4,20; Mt 22,37-39). Nhờ ân sủng được chia sẻ sự sống của Thiên Chúa, các Kitô hữu cũng được mời gọi noi theo ân sủng dồi dào của Chúa Kitô (x. 2Cr9,8-11; Ep 5,1-2) bằng cách tuân theo lệnh truyền của Người là “hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34).[33] Yêu thương và phục vụ, phản ánh sự sống tự trao ban của Thiên Chúa, vượt lên trên lợi ích cá nhân để đáp ứng đầy đủ hơn ơn gọi làm người (x. 1Ga 2,9). Việc dấn thân chăm lo cho nhau thậm chí còn cao cả hơn là biết nhiều thứ, vì “giả như tôi được biết hết mọi điều bí nhiệm, mọi lẽ cao siêu… mà không có đức mến, thì tôi cũng chẳng là gì. (1Cr 13,2).
Tương quan với Chân lý
Sau cùng trí tuệ của con người là “món quà Chúa ban tặng để đón nhận chân lý”.[34]Theo nghĩa kép của intellectus–ratio(trí năng-lý trí), nó cho phép con người khám phá những thực tại vượt quá kinh nghiệm giác quan thuần tuý hoặc sự hữu dụng, vì “ước mong chân lý là một phần của chính bản chất con người. Đặc tính bẩm sinh của lý trí con người là đặt câu hỏi tại sao mọi thứ lại diễn ra như vậy”.[35] Bằng cách vượt ra khỏi giới hạn của dữ liệu thực nghiệm, trí tuệ của con người có khả năng “chắc chắn đạt đến chính thực tại như có thể biết được”.[36] Trong khi thực tại vẫn chỉ được biết một phần, thì sự khao khát chân lý “luôn thúc đẩy lý trí tiến xa hơn; thực vậy, lý trí như thể bị choáng ngợp khi thấy rằng nó luôn có thể tiến xa hơn những gì nó đã đạt được”.[37] Mặc dù Chân lý tự nó vượt qua ranh giới của trí tuệ con người, nhưng nó vẫn thu hút trí tuệ con người một cách không thể cưỡng lại.[38] Bị sức hấp dẫn này thúc đẩy, con người được dẫn dắt để tìm kiếm “những chân lý sâu xa hơn”.[39]
Động lực bẩm sinh này hướng tới việc theo đuổi chân lý đặc biệt rõ ràng trong khả năng hiểu ngữ nghĩa và sáng tạo đặc trưng của con người,[40]qua đó cuộc tìm kiếm này diễn ra theo “cách phù hợp với bản chất xã hội và phẩm giá của con người”.[41]Tương tự như vậy, cần phải có một định hướng ổn định hướng tới chân lý để lòng bác ái vừa mang tính chân thực vừa mang tính phổ quát.[42]
Cuộc tìm kiếm chân lý đạt đến biểu hiện cao nhất khi mở ra với những thực tại vượt trên thế giới vật chất và tạo thành. Trong Thiên Chúa, mọi chân lý đều đạt được ý nghĩa tối hậu và nguyên thuỷ của chúng.[43]Việc phó thác bản thân cho Thiên Chúa là một “quyết định nền tảng ràng buộc toàn thể con người”.[44]Theo cách này, con người hoàn toàn trở thành điều mà họ được mời gọi trở thành: “trí khôn và ý chí thể hiện bản tính thiêng liêng của chúng”, giúp con người “hành động thế nào để sự tự do của họ được thể hiện trọn vẹn”.[45]
Quản trị thế giới
Đức tin Kitô giáo hiểu rằng tạo dựng là hành động tự do của Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng, theo như Thánh Bônaventura thành Bagnoregio giải thích, tạo dựng “không phải để gia tăng vinh quang của Người, nhưng để bày tỏ và thông truyền vinh quang đó”.[46]Vì Thiên Chúa tạo dựng theo sự Khôn ngoan của Người (x. Kn9,9; Gr 10,12), nên tạo dựng thấm nhuần một trật tự nội tại phản ánh kế hoạch của Thiên Chúa (x. St 1; Đn 2,21-22; Is 45,18; Tv 74,12-17; 104)[47] trong đó Thiên Chúa đã kêu gọi con người đảm nhận một vai trò: vun trồng và chăm sóc thế giới.[48]
Được tạo dựng bởi đôi bàn tay của Đấng Tạo hóa, con người sống căn tính của mình như những hữu thể được tạo ra theohình ảnh của Thiên Chúaqua việc “bảo vệ” và “canh tác” (x St 2,15) thụ tạo – sử dụng trí tuệ và kỹ năng của mình để chăm sóc và phát triển muôn loài thụ tạo theo kế hoạch của Chúa.[49] Trong đó, trí tuệ của con người phản ánh Trí Tuệ của Đấng đã tạo nên muôn loài muôn vật (x St 1-2; Ga 1),[50] không ngừng nâng đỡ và hướng dẫn chúng đến cùng đích của chúng trong Người.[51] Hơn nữa, con người được kêu gọi phát triển khả năng của mình nơi khoa học và công nghệ, vì qua đó, Thiên Chúa được tôn vinh (x. Hc 38,6). Do đó, trong mối tương quan đúng đắn với muôn loài thụ tạo, con người, một mặt, sử dụng trí tuệ và kỹ năng của mình để cộng tác với Thiên Chúa trong việc hướng dẫn thụ tạo hướng tới mục đích mà Ngài đã định cho chúng.[52] Mặt khác, như Thánh Bônaventura nhận xét, chính thụ tạo lại giúp tâm trí con người “dần dần vươn tới Nguyên lý tối cao, tức là Thiên Chúa”.[53]
Hiểu biết toàn diện về trí tuệ của con người
Trong bối cảnh này, trí tuệ của con người càng được hiểu như một khả năng vốn làm nên một phần thiết yếu trong cách toàn thể con người tương tác với thực tại. Sự tương tác đích thực đòi hỏi phải nắm bắt toàn bộ các chiều kích của bản thể con người: tinh thần, nhận thức, thể chất và tương quan.
Sự tương tác này diễn ra theo nhiều cách khác nhau, vì mỗi người, theo cá tính đa diện của mình,[54]tìm cách hiểu thế giới, liên hệ với người khác, giải quyết vấn đề, thể hiện sự sáng tạo và theo đuổi hạnh phúc toàn diện thông qua sự tương tác hài hòa giữa các chiều kích khác nhau của trí tuệ con người.[55]Điều này liên quan đến khả năng lý luận và ngôn ngữ nhưng cũng có thể gồm cả các phương thức tương tác với thực tại khác nữa. Hãy xem xét công việc của một nghệ nhân, là người “phải nhìn ra được một hình dạng cụ thể trong khối vật chất vô tri mà những người khác không thể nhận ra”[56] và tạo ra nó nhờ vào trực giác và kỹ năng của mình. Những dân tộc bản địa sống gần gũi với đất đai thường có ý thức sâu sắc về thiên nhiên và các chu kỳ của nó.[57] Tương tự như vậy, một người bạn biết nói đúng nơi đúng lúc hay thu xếp các mối tương quan của con người là ví dụ về một trí thông minh vốn là “kết quả của sự tự vấn, đối thoại và gặp gỡ chân tình giữa con người với nhau”.[58] Như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nhận xét, “trong thời đại trí tuệ nhân tạo này, chúng ta không thể quên rằng cần phải có thơ ca và tình yêu để cứu rỗi nhân loại của chúng ta”.[59]
Cốt lõi sự hiểu biết Kitô giáo về trí tuệ là sự kết hợp chân lý vào đời sống đạo đức và tinh thần của con người, định hướng hành động người đó theo ánh sáng thiện hảo và chân lý của Thiên Chúa. Theo kế hoạch của Người, trí tuệ, theo nghĩa đầy đủ nhất của nó, cũng bao gồm khả năng thưởng thức những gì là chân, thiện, mỹ. Như nhà thơ người Pháp thế kỷ XX Paul Claudel đã diễn đạt, “trí tuệ chẳng là gì nếu không có niềm vui”.[60]Tương tự như vậy, Dante trong Paradiso, khi đạt đến tầng trời cao nhất, đã chứng minh rằng đỉnh cao của niềm vui trí tuệ này được tìm thấy trong “ánh sáng trí tuệ đầy tràn tình yêu, tình yêu đối với điều thiện đích thực tràn đầy niềm vui, niềm vui vượt quá mọi vị ngọt ngào”.[61]
Do đó, hiểu biết đúng đắn về trí tuệ của con người không thể bị giản lược thành việc tiếp thu các sự kiện hoặc khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Thay vào đó, nó liên quan đến việc con người mở ra với những vấn nạn tối hậu của cuộc sống và phản ánh định hướng hướng tới Chân Lý và Sự Thiện.[62]Là biểu hiện của hình ảnh thần thiêng trong con người, trí tuệ của con người có khả năng tiếp cận toàn bộ hữu thể, chiêm ngắm sự hiện hữu trong tính toàn vẹn của nó, vượt ra ngoài những gì có thể đo lường, và nắm bắt ý nghĩa của những gì nó đã hiểu. Đối với những người tin, một cách đặc biệt, khả năng này bao gồm khả năng gia tăng hiểu biết các mầu nhiệm của Thiên Chúa bằng cách sử dụng lý trí để đào sâu hơn nữa các chân lý được mặc khải (intellectus fidei).[63]Trí tuệ đích thực được hình thành bởi tình yêu thánh thiêng, “được đổ đầy trong lòng chúng ta bởi Chúa Thánh Thần” (Rm 5,5). Từ đó, suy ra rằng trí tuệ của con người sở hữu một chiều kích chiêm nghiệm thiết yếu, một sự cởi mở vô vị kỷ đối với Chân, Thiện, Mỹ, vượt khỏi bất kỳ mục đích thực dụng nào.
Hạn chế của AI
Theo những gì đã đề cập, sự khác biệt giữa trí tuệ con người và các hệ thống AI hiện tại trở nên rõ ràng. Mặc dù AI là một thành tựu công nghệ phi thường có khả năng mô phỏng một số kết quả liên quan đến trí tuệ của con người, nhưng nó hoạt động bằng cách thực hiện các nhiệm vụ, đạt được các mục tiêu hoặc đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu định lượng và logic tính toán. Ví dụ, với sức mạnh phân tích của mình, AI vượt trội trong việc tích hợp dữ liệu từ nhiều lĩnh vực, mô hình hóa các hệ thống phức tạp và thúc đẩy các kết nối liên ngành. Theo cách này, nó có thể giúp các chuyên gia hợp tác giải quyết các vấn đề phức tạp vốn “không thể xử lý chỉ từ một góc nhìn hoặc chỉ từ một loạt các mối quan tâm”.[64]
Tuy nhiên, ngay cả khi AI xử lý và mô phỏng một số biểu hiện trí tuệ nhất định, về cơ bản nó vẫn bị giới hạn trong một khuôn khổ logic-toán học, vốn đặt ra những hạn chế cố hữu cho nó. Ngược lại, trí tuệ con người phát triển một cách tự nhiên trong suốt quá trình phát triển thể lý và tâm lý của con người, được hình thành bởi vô số trải nghiệm sống qua thân xác. Mặc dù các hệ thống AI tiên tiến có thể “học” thông qua các quy trình như máy học, nhưng loại hình đào tạo này về cơ bản khác với sự phát triển trí tuệ của con người, vốn được hình thành bởi những trải nghiệm thuộc về thể xác, bao gồm cảm nhận giác quan, phản ứng cảm xúc, tương tác xã hội và bối cảnh độc đáo của từng khoảnh khắc. Những yếu tố này định hình và hình thành nên từng cá nhân trong lịch sử riêng của mỗi người. Ngược lại, AI, vì không có thân xác thể lý, nên phải dựa vào lý luận tính toán và học hỏi từ các tập dữ liệu khổng lồ bao gồm các kinh nghiệm và kiến thức nhân loại được thu thập lại.
Do đó, mặc dù AI có thể mô phỏng các khía cạnh lý luận của con người và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể với tốc độ và hiệu quả đáng kinh ngạc, nhưng khả năng tính toán của nó chỉ là một phần nhỏ so với khả năng rộng lớn hơn của trí óc con người. Ví dụ, AI hiện không thể sao chép việc phân định về mặt đạo đức hoặc khả năng thiết lập các mối tương quan chân thực. Hơn nữa, trí tuệ của một người gắn liền với quá trình rèn luyện tri thức và đạo đức cá nhân, về cơ bản định hình quan điểm của cá nhân đó, bao gồm các chiều kích thể chất, cảm xúc, xã hội, đạo đức và tinh thần của cuộc sống. Vì AI không thể cung cấp sự hiểu biết đầy đủ này, nên cách tiếp cận nào chỉ dựa vào công nghệ này hoặc coi nó là phương tiện chính để diễn giải thế giới thì đều có thể dẫn đến “thái độ không còn tôn trọng cái tổng thể, mối tương quan giữa các sự vật và chân trời rộng mở hơn”.[65]
Trí tuệ của con người chủ yếu không phải là hoàn thành các nhiệm vụ chức năng mà là hiểu biết và tích cực tương tác với thực tại trong mọi chiều kích của nó; nó cũng có khả năng trực giác đáng ngạc nhiên. Vì AI không sở hữu cái vốn quý là thể xác, tương quan tính và sự cởi mở của trái tim con người với chân lý và điều thiện hảo, nên khả năng của nó – mặc dù có vẻ vô hạn – không thể so sánh với khả năng nắm bắt thực tại của con người. Có rất nhiều điều chúng ta có thể học được từ bệnh tật, từ một cái ôm hòa giải và thậm chí từ một buổi hoàng hôn dung dị; thật vậy, nhiều trải nghiệm mà chúng ta có với tư cách là con người mở ra những chân trời mới lạ và giúp chúng ta đạt được sự khôn ngoan mới mẻ. Không có thiết bị nào, chỉ hoạt động với dữ liệu, có thể sánh được với những trải nghiệm này và vô số trải nghiệm khác trong cuộc sống của chúng ta.
Việc đánh đồng AI với trí tuệ của con người có nguy cơ rơi vào quan điểm duy chức năng, vốn đánh giá con người theo hiệu quả công việc. Tuy nhiên, giá trị của một người không phải do người đó có các kỹ năng đặc biệt, những thành tựu về nhận thức và công nghệ, hay thành công cá nhân, mà do phẩm giá vốn có của họ, vì đã được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa.[66]Phẩm giá này vẫn nguyên vẹn trong mọi hoàn cảnh, kể cả với những người không thể thực hiện khả năng của mình, cho dù đó là một đứa trẻ chưa chào đời, một người mất ý thức hay một người già nua bệnh tật.[67]Nó cũng củng cố truyền thống về quyền con người (và đặc biệt là những gì hiện được gọi là “quyền thần kinh” [neuro-rights]), tạo thành “một điểm hội tụ quan trọng trong việc tìm kiếm nền tảng chung”[68] và do đó, có thể đóng vai trò hướng dẫn đạo đức chủ yếu trong các cuộc thảo luận về sự phát triển và sử dụng AI có trách nhiệm.
Về vấn đề này, như Đức Giáo hoàng Phanxicô nhận xét, “việc sử dụng chính từ ‘trí tuệ’” để nói về AI “có thể gây hiểu lầm”[69]và có nguy cơ bỏ qua điều quý giá nhất ở con người. Theo quan điểm này, không nên coi AI là một dạng nhân tạocủa trí tuệ con người mà là sản phẩm của trí tuệ con người.[70]
Vai trò của đạo đức trong việc hướng dẫn phát triển và sử dụng AI
Từ những suy tư này, người ta có thể hỏi: AI có thể được hiểu như thế nào trong kế hoạch của Thiên Chúa? Để trả lời câu hỏi này, điều quan trọng là phải nhớ rằng hoạt động khoa học kỹ thuật không mang tính trung lập mà là nỗ lực của con người, liên quan đến các chiều kích nhân văn và văn hóa của sự sáng tạo của con người.[71]
Là thành quả của tiềm năng được ghi khắc trong trí tuệ con người,[72]nghiên cứu khoa học và sự phát triển các kỹ năng kỹ thuật là một phần của “sự cộng tác của con người với Thiên Chúa trong việc hoàn thiện công trình sáng tạo hữu hình”.[73]Đồng thời, mọi thành tựu khoa học và công nghệ, cuối cùng đều là quà tặng của Thiên Chúa.[74] Vì vậy con người phải luôn sử dụng khả năng của mình theo mục đích cao cả hơn mà Chúa đã ban cho họ.[75]
Với lòng tri ân, chúng ta có thể thừa nhận rằng công nghệ đã “khắc phục vô số điều xấu từng gây hại và hạn chế con người”,[76]đây là điều mà chúng ta nên vui mừng. Tuy nhiên, không phải bản thân mọi tiến bộ công nghệ đều thể hiện sự tiến bộ thực sự của loài người.[77]Vì thế Giáo hội đặc biệt phản đối những ứng dụng đe dọa đến tính thánh thiêng của sự sống hoặc phẩm giá của con người.[78] Cũng như bất kỳ nỗ lực nào của con người, phát triển công nghệ phải hướng đến mục tiêu phục vụ con người và góp phần theo đuổi “nền công lý cao vượt hơn, tình huynh đệ rộng lớn hơn và trật tự của các mối tương quan xã hội nhân đạo hơn”, là những điều “quý giá hơn những tiến bộ kỹ thuật”.[79] Những quan tâm về ý nghĩa đạo đức của sự phát triển công nghệ được chia sẻ không chỉ trong Giáo hội mà còn giữa nhiều nhà khoa học, chuyên gia công nghệ và nhóm chuyên môn, họ luôn kêu gọi suy tư về đạo đức để hướng dẫn sự phát triển này theo cách có trách nhiệm.
Để vượt qua những thách thức này, điều cần thiết là phải nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm luân lý dựa trên phẩm giá và ơn gọi của con người. Nguyên tắc chỉ đạo này cũng áp dụng cho các vấn đề về AI. Trong bối cảnh này, chiều kích đạo đức có tầm quan trọng hàng đầu vì chính con người thiết kế các hệ thống và xác định mục đích sử dụng chúng.[80]Giữa máy móc và con người, chỉ con người mới thực sự là tác nhân về phương diện luân lý – chủ thể của trách nhiệm luân lý, người thực thi quyền tự do trong các quyết định của mình và chấp nhận hậu quả của chúng.[81]Không phải máy móc mà chính con người mới có tương quan với chân lý và điều thiện hảo, được hướng dẫn bởi lương tâm luân lý vốn kêu gọi con người “yêu thương và làm điều thiện, tránh điều ác,”[82] làm chứng cho “quyền uy của chân lý liên quan đến Sự Thiện tối cao mà con người cảm nhận được sức hấp dẫn”.[83] Tương tự như vậy, giữa máy móc và con người, chỉ có con người mới có đủ năng lực tự nhận thức để lắng nghe và tuân theo tiếng nói của lương tâm, phân định cách thận trọng và tìm kiếm điều tốt có thể có trong mọi tình huống.[84] Trên thực tế, tất cả những điều này cũng thuộc về việc rèn luyện trí tuệ của con người.
Cũng như bất kỳ sản phẩm nào do con người sáng tạo, AI có thể hướng đến mục đích tích cực hoặc tiêu cực.[85]Khi được sử dụng theo cách tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy phúc lợi cá nhân và cộng đồng, AI có thể đóng góp tích cực vào thiên chức của con người. Tuy nhiên, cũng như trong mọi lĩnh vực mà con người được kêu gọi đưa ra quyết định, bóng ma của cái ác cũng lởn vởn ở đây. Khi con người được phép tự do chọn điều xấu, thì việc đánh giá công nghệ này về mặt luân lý sẽ phụ thuộc vào cách thức nó được định hướng và sử dụng.
Đồng thời, không chỉ mục đích mà cả các phương tiện được sử dụng để đạt được mục đích đó cũng có ý nghĩa về mặt đạo đức. Ngoài ra, tầm nhìn tổng thể và sự hiểu biết của con người trong các hệ thống này cũng rất quan trọng. Các sản phẩm công nghệ phản ánh thế giới quan của các nhà phát triển, chủ sở hữu, người sử dụng và những người đưa ra quy định,[86]đồng thời chúng có sức mạnh “định hình thế giới và tác động đến lương tâm chúng ta trên bình diện giá trị”.[87]Ở cấp độ xã hội, một số phát triển công nghệ cũng có thể củng cố các mối tương quan và động cơ quyền lực không phù hợp với sự hiểu biết đúng đắn về con người và xã hội.
Do đó, cả mục đích và phương tiện được sử dụng trong một ứng dụng AI cụ thể, cũng như tầm nhìn tổng thể mà nó dung nạp, đều phải được đánh giá để bảo đảm rằng chúng tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy lợi ích chung.[88]Như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói, “phẩm giá nội tại của mỗi người” phải là “tiêu chí then chốt trong việc đánh giá các công nghệ mới nổi; cho thấy chúng có giá trị về mặt đạo đức khi chúng giúp cho phẩm giá ấy được tôn trọng và phát huy ở mọi cấp độ của cuộc sống con người”,[89]bao gồm cả trong các lĩnh vực xã hội và kinh tế. Theo nghĩa này, trí tuệ của con người đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc thiết kế và sản xuất công nghệ mà còn trong việc hướng dẫn sử dụng công nghệ phù hợp với thiện ích đích thực của con người.[90] Mọi cấp độ của xã hội có trách nhiệm thực hiện điều này một cách khôn ngoan theo nguyên tắc bổ trợ và các nguyên tắc khác của Giáo huấn xã hội Công giáo.
Trợ giúp tự do và quyết định của con người
Nghĩa vụ bảo đảm rằng AI luôn tôn trọng và phát huy giá trị tối cao của phẩm giá mỗi con người và sự trọn vẹn của ơn gọi con ngườilà một tiêu chí phân định dành cho các nhà phát triển, chủ sở hữu, người vận hành và những người đưa ra quy định về AI, cũng như cho những người dùng AI. Tiêu chí này vẫn có giá trị đối với mọi ứng dụng của công nghệ ở mọi cấp độ sử dụng.
Việc đánh giá những ý nghĩa của nguyên tắc hướng dẫn này có thể bắt đầu từ việc xem xét tầm quan trọng của trách nhiệm luân lý. Vì nguyên tắc nhân quả về luân lý theo nghĩa đầy đủ chỉ áp dụng cho những tác nhân có ngôi vịchứ không áp dụng cho các tác nhân nhân tạo, nên điều cốt yếu là phải có thể xác định được ai chịu trách nhiệm về các quy trình AI, đặc biệt là những tác nhân có khả năng học hỏi, điều chỉnh và tái lập trình. Tuy các phương pháp tiếp cận từ dưới lên và những mạng nơron rất sâu có thể giúp AI giải quyết các vấn đề phức tạp, nhưng chúng cũng gây khó khăn cho việc hiểu rõ các quy trình dẫn đến những giải pháp này. Đây là điều khiến cho vấn đề trách nhiệm trở nên phức tạp, bởi nếu một ứng dụng AI tạo ra kết quả ngoài ý muốn, sẽ khó xác định ai phải chịu trách nhiệm. Để giải quyết vấn đề này, cần chú ý đến bản chất của các quy trình trách nhiệmtrong những môi trường tự động hóa cao và phức tạp, nơi mà các kết quả có thể chỉ trở nên rõ ràng trong trung hạn hoặc dài hạn. Vì thế, điều quan trọng là con người phải chịu trách nhiệm cuối cùng về quyết định sử dụng AI, và phải có cơ chế giải trình rõ ràng cho việc sử dụng AI ở từng giai đoạn của tiến trình ra quyết định.[91]
Ngoài việc xác định ai chịu trách nhiệm, còn cần phải xác định các mục tiêu được giao cho các hệ thống AI. Dù các hệ thống này có thể sử dụng cơ chế học tập tự động không được giám sát và đôi khi đi theo những con đường mà con người không thể tái hiện, nhưng sau cùng chúng vẫn theo đuổi những mục tiêu do con người đặt ra và vận hành theo các quy trình do các nhà thiết kế và các nhà lập trình định sẵn. Tuy nhiên, điều này đặt ra một thách thức lớn, vì khi các mô hình AI ngày càng có khả năng học tập độc lập, thì con người càng ít có khả năng kiểm soát chúng để bảo đảm các ứng dụng này phục vụ cho mục đích của con người. Và câu hỏi hết sức quan trọng là làm sao bảo đảm rằng các hệ thống AI được sử dụng vì lợi ích của con người, chứ không gây hại cho họ.
Nếu trách nhiệm sử dụng AI một cách có đạo đức trước hết là của những người phát triển, sản xuất, quản lý và giám sát các hệ thống này, thì trách nhiệm đó cũng thuộc về người dùng. Như Đức giáo hoàng Phanxicô đã lưu ý: “Máy móc chọn một giải pháp kỹ thuật trong nhiều khả năng, dựa trên các tiêu chí rõ ràng hoặc suy đoán thống kê; còn con người không chỉ chọn lựa, mà trong thâm tâm họ còn có khả năng quyết định.”[92]Những ai sử dụng AI để thực hiện một công việc và theo dõi kết quả của nó đều tạo ra một bối cảnh trong đó rốt cuộc họ phải chịu trách nhiệm về quyền lực mà họ đã ủy thác. Vì vậy, trong mức độ AI có thể trợ giúp con người ra quyết định, các thuật toán điều khiển AI cần phải đáng tin cậy, an toàn, đủ mạnh để xử lý các sai sót, và minh bạch trong hoạt động nhằm giảm thiểu những định kiến và những tác dụng phụ ngoài ý muốn.[93]Các khung định chế cũng cần bảo đảm rằng mọi thực thể pháp lý vẫn phải chịu trách nhiệm về việc sử dụng AI và mọi hệ quả của nó, với những biện pháp thích hợp để bảo vệ tính minh bạch, quyền riêng tư và trách nhiệm giải trình.[94] Hơn nữa, những người sử dụng AI cần cẩn trọng để không quá lệ thuộc vào nó trong việc ra quyết định, một xu hướng làm tăng sự phụ thuộc – vốn đã cao – của xã hội ngày nay vào công nghệ.
Giáo huấn luân lý và xã hội của Giáo hội là những nguồn trợ giúp để bảo đảm rằng AI được sử dụng theo cách bảo toàn khả năng hành động của con người. Chẳng hạn, những cân nhắc về công lý cũng cần đề cập đến những vấn đề như thúc đẩy động lực công bằng xã hội, bảo đảm an ninh quốc tế và cổ vũ hòa bình. Nhờ thận trọng, các cá nhân và cộng đồng có thể phân định cách sử dụng AI mang lại lợi ích cho nhân loại, đồng thời tránh những ứng dụng có nguy cơ hạ thấp phẩm giá con người hoặc tổn hại môi trường. Trong bối cảnh này, trách nhiệm không chỉ được hiểu theo nghĩa hẹp nhất của khái niệm này, mà còn là “chăm sóc người khác và không chỉ đơn thuần là giải thích những gì mình đã làm.”[95]
Vì thế, AI, cũng như bất kỳ công nghệ nào khác, có thể là một phần của lời hồi đáp có ý thức và trách nhiệm của con người đối với ơn gọi hướng đến điều thiện hảo. Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, AI cần phải được trí tuệ con người hướng dẫn theo cách phù hợp với ơn gọi này, bảo đảm tôn trọng phẩm giá con người. Nhận thức được “phẩm giá cao quý” này, Công đồng Vatican II khẳng định rằng “trật tự và tiến bộ của xã hội phải luôn luôn phục vụ lợi ích con người.”[96]Theo quan điểm này, việc sử dụng AI, như Đức giáo hoàng Phanxicô đã nói, phải “đi kèm với một nền đạo đức dựa trên lợi ích chung, một nền đạo đức của tự do, trách nhiệm và tình huynh đệ, có khả năng thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người trong tương quan với tha nhân và toàn thể tạo thành.”[97]
Các vấn đề cụ thể
Trong viễn cảnh tổng quát này, sau đây là một số nhận định nhằm minh họa cách thức các lập luận nêu trên có thể giúp đưa ra một định hướng đạo đức trong những tình huống thực tiễn, phù hợp với “sự khôn ngoan của con tim” mà Đức giáo hoàng Phanxicô đã đề xướng.[98]Mặc dù không đầy đủ, phần trình bày này nhằm phục vụ cuộc đối thoại, xét xem AI có thể được sử dụng như thế nào để nâng cao phẩm giá con người và thăng tiến thiện ích chung.[99]
AI và Xã hội
Như Đức giáo hoàng Phanxicô nhận định, “Phẩm giá nội tại của mỗi con người và tình huynh đệ gắn kết chúng ta như những thành viên của một gia đình nhân loại phải là nền tảng cho sự phát triển của các công nghệ mới và đóng vai trò là tiêu chí không thể bàn cãi trong việc lượng giá chúng trước khi sử dụng.”[100]
Dưới góc nhìn này, AI có thể “mang lại những đổi mới quan trọng trong nông nghiệp, giáo dục và văn hóa, cải thiện mức sống của toàn bộ các quốc gia và dân tộc, đồng thời thúc đẩy tình huynh đệ nhân loại và tình bằng hữu xã hội”, và qua đó nó “được sử dụng để thăng tiến sự phát triển con người toàn diện.”[101]AI cũng có thể giúp các tổ chức xác định những người đang gặp khó khăn và chống lại sự phân biệt đối xử cũng như tình trạng bị gạt ra bên lề xã hội. Những ứng dụng này và các ứng dụng tương tự khác của công nghệ này có thể góp phần vào sự phát triển con người và thiện ích chung.[102]
Tuy nhiên, dù AI mang lại nhiều khà năng cổ võ điều tốt, nhưng nó cũng có thể cản trở, thậm chí chống lại sự phát triển con người và thiện ích chung. Đức giáo hoàng Phanxicô đã lưu ý rằng “đến nay đã có nhiều bằng chứng cho thấy các công nghệ kỹ thuật số làm gia tăng bất bình đẳng trong thế giới của chúng ta. Không chỉ có sự chênh lệch về của cải vật chất, vốn cũng rất đáng kể, mà còn có cả sự chênh lệch trong việc tiếp cận ảnh hưởng chính trị và xã hội.”[103]Theo nghĩa này, AI có thể bị sử dụng để duy trì tình trạng gạt ra bên lề và phân biệt đối xử, tạo ra những hình thức nghèo đói mới, khoét rộng “khoảng cách kỹ thuật số” và làm trầm trọng thêm những bất bình đẳng xã hội đang có.[104]
Hơn nữa, việc một số ít công ty lớn mạnh nắm trong tay quyền kiểm soát các ứng dụng AI chính thống làm dấy lên những quan ngại nghiêm trọng về đạo đức. Bản chất vốn có của các hệ thống AI làm cho vấn đề này càng trở nên trầm trọng hơn, khi không một cá nhân nào có thể giám sát hoàn toàn các tập dữ liệu khổng lồ và phức tạp được sử dụng để tính toán. Sự thiếu vắng rõ ràng này về trách nhiệm giải trình tạo ra nguy cơ AI có thể bị thao túng để phục vụ lợi ích cá nhân hoặc doanh nghiệp, hoặc để định hướng dư luận theo hướng có lợi cho một ngành công nghiệp cụ thể. Các thực thể này, do lợi ích riêng thúc đẩy, có khả năng thực hiện “những hình thức kiểm soát vừa tinh vi vừa xâm lấn, tạo ra những cơ chế nhằm thao túng lương tâm và tiến trình dân chủ”.[105]
Hơn nữa, AI còn có nguy cơ bị sử dụng để củng cố điều mà Đức giáo hoàng Phanxicô gọi là “mô hình kỹ trị”, tức là lối tư duy cho rằng mọi vấn đề trên thế giới đều có thể được giải quyết chỉ bằng các biện pháp công nghệ.[106]Trong mô hình này, phẩm giá con người và tình huynh đệ thường bị gạt sang một bên nhân danh tính hiệu quả, “cứ như thể là thực tế, điều thiện hảo và chân lý tự động tuôn trào từ sức mạnh công nghệ và kinh tế.”[107]Trái lại, tính hiệu quả không bao giờ được phép xâm phạm phẩm giá con người và thiện ích chung,[108] bởi vì “sự phát triển công nghệ nào không dẫn đến việc cải thiện phẩm chất cuộc sống của toàn thể nhân loại, mà ngược lại, làm gia tăng bất bình đẳng và xung đột, thì không bao giờ có thể được xem là tiến bộ thực sự.”[109] Thay vào đó, AI cần phải “phục vụ một hình thức tiến bộ khác, lành mạnh hơn, nhân bản hơn, mang tính xã hội hơn và toàn diện hơn.”[110]
Để đạt được mục tiêu này, cần phải suy ngẫm sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa quyền tự chủ và trách nhiệm. Quyền tự chủ càng lớn thì trách nhiệm của mỗi người trong các khía cạnh khác nhau của đời sống cộng đồng càng gia tăng. Đối với Kitô hữu, nền tảng của trách nhiệm này là ở chỗ nhận biết rằng mọi khả năng của con người, bao gồm cả quyển tự chủ, đều đến từ Thiên Chúa và nhằm phục vụ tha nhân.[111]Vì vậy, thay vì chỉ theo đuổi các mục tiêu kinh tế hoặc công nghệ, AI phải phục vụ “thiện ích chung của toàn thể gia đình nhân loại,” tức là “tổng hòa các điều kiện xã hội giúp cho con người, với tư cách tập thể hay cá nhân, đạt được sự thành toàn của mình cách trọn vẹn và dễ dàng hơn.”[112]
AI và Các mối tương quan của con người
Công đồng Vatican II nhận định rằng: “Tự bản tính thâm sâu của mình, con người là một hữu thể có xã hội tính và nếu không tương quan với tha nhân, con người không thể sống cũng như không thể phát triển các phẩm chất của mình được.”[113]Xác tín này nhấn mạnh rằng việc sống trong xã hội thuộc về bản chất và ơn gọi của con người.[114]Là những hữu thể có tính xã hội, chúng ta tìm kiếm các mối tương quan bao gồm việc trao đổi với nhau và theo đuổi chân lý, qua đó con người “chia sẻ cho nhau chân lý mà mình đã tìm được hoặc nghĩ rằng mình đã tìm được, để giúp nhau trong hành trình đi tìm chân lý.”[115]
Hành trình tìm kiếm này, cùng với những khía cạnh khác của việc giao tiếp giữa con người, giả định sự gặp gỡ và trao đổi giữa các cá nhân mang trong mình dấu ấn của những câu chuyện, những suy nghĩ, những niềm tin và mối tương quan của riêng họ. Chúng ta cũng đừng quên rằng trí tuệ con người là một thực tại phong phú, đa dạng và phức tạp: vừa mang tính cá nhân vừa mang tính xã hội, vừa có lý tính lại vừa có cảm xúc, vừa mang tính khái niệm lẫn tính biểu tượng. Đức giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh đến chiều kích năng động này khi nhận định rằng: “Trong đối thoại, dù nhẹ nhàng trao đổi hay sôi nổi tranh cãi, chúng ta đều có thể cùng nhau tìm kiếm sự thật. Điều này đòi hỏi phải bền tâm, cũng như đòi hỏi những phút giây lặng thinh và gian khổ, có khả năng kiên trì đón nhận vô vàn kinh nghiệm của các cá nhân và các dân tộc. […] Tiến trình xây dựng tình huynh đệ, dù mang tính địa phương hay phổ quát, chỉ có thể được thực hiện nhờ tinh thần tự do và cởi mở hướng tới những cuộc gặp gỡ đích thực.”[116]
Chính trong bối cảnh này mà ta có thể xem xét những thách đố mà AI đặt ra đối với các mối tương quan của con người. Cũng như các công cụ công nghệ khác, AI có tiềm năng giúp tăng cường sự kết nối trong gia đình nhân loại. Tuy nhiên, nó cũng có thể cản trở con người gặp gỡ thực tại cách chân thực và, cuối cùng, dẫn con người đến “một sự không toại nguyện sâu xa và u sầu trong tương quan giữa con người với nhau hoặc một cảm giác cô đơn tai hại.”[117]Các mối tương quan đích thực của con người đòi hỏi con người phải hiện diện thật sự với tha nhân trong nỗi đau, nhu cầu và niềm vui của họ.[118]Vì trí tuệ con người được biểu lộ và phong phú hoá qua mối tương quan liên vị và nhờ thể xác, nên những cuộc gặp gỡ chân thực và tự phát với tha nhân là điều cần thiết để con người tiếp cận thực tại cách trọn vẹn.
Bởi lẽ “sự khôn ngoan đích thực đòi hỏi phải gặp gỡ thực tại,”[119]nên sự phát triển của AI đặt ra một thách đố khác. Vì AI có thể mô phỏng các sản phẩm của trí tuệ con người một cách hiệu quả, nên khả năng biết được liệu ta đang tương tác với một con người hay một cỗ máy không còn là điều hiển nhiên nữa. Mặc dù AI tạo sinh có thể tạo ra văn bản, giọng nói, hình ảnh và các xuất phẩm tiên tiến khác vốn thường do con người làm ra, nhưng cần phải hiểu AI đúng như nó là: AI là một công cụ, chứ không phải một con người.[120]Sự phân biệt này thường bị lu mờ bởi cách nói của người dùng, có xu hướng nhân cách hóa AI, và do đó xoá mờ ranh giới giữa con người và máy móc.
Việc nhân cách hóa AI cũng đặt ra những thách đố cụ thể đối với sự phát triển của trẻ em, vì nó có thể khuyến khích các em áp dụng những kiểu tương tác xử lý các mối quan hệ của con người theo cách thực dụng, giống như cách người ta tương tác với chatbot. Những thói quen này có thể khiến người trẻ coi các thầy dạy chỉ như những người cung cấp thông tin, chứ không phải là những người hướng dẫn và giúp cho chúng phát triển về trí tuệ cũng như đạo đức. Các mối tương quan đích thực dựa trên sự đồng cảm và quyết tâm phục vụ thiện ích của tha nhân là điều thiết yếu và tối cần giúp con người phát triển toàn diện.
Trong bối cảnh này, điều quan trọng là phải xác định rõ ràng rằng, dù có sử dụng ngôn ngữ nhân cách hóa, không một ứng dụng AI nào có khả năng đồng cảm thực sự. Cảm xúc không thể bị giản lược thành những biểu cảm khuôn mặt hoặc những câu nói được tạo ra để đáp lại yêu cầu của người dùng; nhưng cảm xúc phản ánh cách toàn thể một con người tương tác với thế giới và với chính cuộc sống của mình, trong đó thân xác đóng một vai trò trung tâm. Đồng cảm đích thực đòi hỏi khả năng lắng nghe, nhận ra tính duy nhất không thể thay thế của tha nhân, đón nhận sự khác biệt của họ, và thấu hiểu suy nghĩ của họ cho dù họ thinh lặng.[121]Không giống như lĩnh vực phán đoán phân tích, nơi AI chiếm ưu thế, sự đồng cảm đích thực thuộc phạm vi tương quan. Đồng cảm bao gồm trực giác và thấu hiểu những kinh nghiệm sống của tha nhân, nhưng vẫn giữ cho mình phân biệt với người khác.[122]Mặc dù AI có thể mô phỏng những phản ứng đồng cảm, nhưng nó không thể sao chép được bản chất rất cá vị và liên vị của sự đồng cảm đích thực.[123]
Do đó, rõ ràng là ta phải luôn tránh điều sai lầm là trình bày AI như một con người; nếu làm vậy với mục đích gian xảo, thì đó là sự vi phạm đạo đức nghiêm trọng, có thể làm xói mòn lòng tin trong xã hội. Tương tự như vậy, việc sử dụng AI để lừa dối trong các lĩnh vực khác – chẳng hạn trong giáo dục hoặc trong các mối tương quan của con người, bao gồm cả lĩnh vực tình dục – cũng bị xem là điều vô luân nên phải có sự giám sát chặt chẽ để ngăn ngừa tác hại, duy trì tính minh bạch và bảo đảm phẩm giá của mọi người.[124]
Trong một thế giới con người ngày càng đơn độc, một số người đã quay sang AI để tìm kiếm những mối tương quan sâu sắc của con người, một tình bạn đơn giản, hoặc thậm chí là những ràng buộc về mặt tình cảm. Tuy nhiên, trong khi con người được tạo dựng để sống mối tương quan chân thực, thì AI chỉ có thể mô phỏng tương quan ấy. Mặc dù vậy, chính những mối tương quan với tha nhân là một phần thiết yếu giúp một người phát triển để trở thành con người mà họ nên trở thành. Nếu AI được sử dụng để giúp con người xây dựng những kết nối chân thực với nhau, nó có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển toàn diện con người. Ngược lại, nếu chúng ta thay thế mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân bằng những tương tác với công nghệ, thì ta có nguy cơ đánh đổi mối tương quan đích thực lấy một hình ảnh vô hồn (x. Tv106,20; Rm1,22-23). Thay vì thu mình vào những thế giới nhân tạo, chúng ta được mời gọi dấn thân vào thực tế một cách tích cực và có ý thức, đặc biệt qua việc đồng hành với người nghèo và người đau khổ, an ủi người sầu khổ, và xây dựng mối dây hiệp thông với mọi người.
AI, Nền Kinh tế và Lao động
Do có tính liên ngành, AI đang ngày càng được tích hợp vào các hệ thống kinh tế và tài chính. Hiện nay, có những khoản đầu tư đáng kể không chỉ vào lĩnh vực công nghệ mà còn trong lĩnh vực năng lượng, tài chính và truyền thông, đặc biệt trong các lĩnh vực tiếp thị và bán hàng, logistic, đổi mới công nghệ, tuân thủ quy định và quản lý rủi ro. Đồng thời, các ứng dụng của AI trong những lĩnh vực này cũng cho thấy bản chất hai mặt của nó: vừa mang lại những cơ hội to lớn lại vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro ghê gớm. Điểm đáng lo ngại đầu tiên trong lĩnh vực này liên quan đến khả năng sau đây: do các ứng dụng AI tập trung vào tay một số ít tập đoàn, nên chỉ những tập đoàn lớn này mới hưởng lợi từ giá trị do AI tạo ra, chứ không phải các doanh nghiệp đang sử dụng công nghệ này.
Cũng cần xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh rộng lớn hơn khác về tác động của AI đối với lĩnh vực kinh tế – tài chính, đặc biệt là sự tương tác giữa thực tại cụ thể và thế giới kỹ thuật số. Một điểm quan trọng cần lưu ý trong vấn đề này là sự cùng tồn tại của nhiều hình thức thể chế kinh tế và tài chính đa dạng và tuỳ chọn trong một bối cảnh nhất định. Yếu tố này cần được khuyến khích vì nó có thể mang lại lợi ích khi giúp cho nền kinh tế thực hữu phát triển và ổn định, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng các thực tại kỹ thuật số, do không bị giới hạn về không gian, nên có xu hướng đồng nhất và khách quan hơn so với các cộng đồng gắn bó với một địa điểm nhất định và một lịch sử đặc thù, có chung một hành trình mang nét đặc trưng là cùng chia sẻ những giá trị và hy vọng, nhưng cũng có cả những bất đồng và khác biệt không thể tránh khỏi. Tính đa dạng này là một tài sản không thể phủ nhận đối với đời sống kinh tế của một cộng đồng. Việc chuyển hoàn toàn nền kinh tế và tài chính sang công nghệ kỹ thuật số sẽ làm giảm đi nét phong phú và đa dạng này. Hệ quả là nhiều giải pháp cho các vấn đề kinh tế, vốn có thể đạt được thông qua đối thoại tự nhiên giữa các bên liên quan, có thể sẽ không còn khả thi trong một thế giới bị thống trị bởi các quy trình máy móc và chỉ có vẻ gần gũi bề ngoài.
Một lĩnh vực khác mà AI đang tác động mạnh mẽ là thế giới lao động. Cũng như trong nhiều lĩnh vực khác, AI đang tạo ra những thay đổi đáng kể trong nhiều ngành nghề, với nhiều tác động đa dạng. Một mặt, AI có thể giúp cải thiện kỹ năng và năng suất, tạo thêm việc làm mới, giúp người lao động tập trung vào những công việc sáng tạo hơn và mở ra những chân trời mới cho sự sáng tạo và đổi mới.
Tuy nhiên, trong khi AI hứa hẹn nâng cao năng suất bằng cách đảm nhận các công việc thông thường, thì nó thường buộc người lao động phải thích nghi với tốc độ và đòi hỏi của máy móc, thay vì máy móc được thiết kế là để trợ giúp người lao động. Do đó, trái với những lợi ích của AI như đã được quảng cáo, những cách tiếp cận công nghệ hiện nay, một cách nghịch lý, có thể làm giảm kỹ năng của người lao động, bắt họ phải chịu sự giám sát tự động và chúi đầu vào các công việc cứng nhắc, lặp đi lặp lại. Nhu cầu theo kịp tốc độ của công nghệ có thể làm suy yếu cảm thức tự chủ của người lao động và kìm hãm khả năng sáng tạo mà họ được kỳ vọng đem lại cho công việc của mình.[125]
Một số công việc từng do con người đảm nhận nay đang bị AI loại bỏ. Nếu AI được sử dụng để thay thế hơn là hỗ trợ con người, thì sẽ có “nguy cơ to lớn là chỉ một số ít người được hưởng lợi, không cân xứng với giá phải trả là nhiều người trở nên bần cùng”.[126]Hơn nữa, khi AI trở nên mạnh mẽ hơn, thì nguy cơ tiếp theo là sức lao động của con người có thể mất giá trong lĩnh vực kinh tế. Đây là hệ quả tất yếu của mô hình kỹ trị: một thế giới của nhân loại nô lệ cho hiệu quả, nơi mà chi phí về nhân sự cuối cùng phải bị cắt giảm. Thế nhưng cuộc sống con người có giá trị nội tại, không phụ thuộc vào đóng góp kinh tế của họ. Tuy nhiên, Đức giáo hoàng Phanxicô cho rằng “mô hình hiện nay dường như không ủng hộ việc đầu tư vào những nỗ lực giúp cho những người chậm chạp, yếu đuối hoặc kém tài năng tìm được cơ hội trong cuộc sống.”[127]Và cùng với ngài chúng ta phải kết luận rằng, “không được để cho một công cụ mạnh mẽ và thiết yếu như Trí tuệ nhân tạo củng cố một mô hình như vậy, mà phải biến Trí tuệ nhân tạo thành một thành trì chống lại sự lan rộng mô hình ấy.”[128]
Cần nhớ rằng “trật tự của các sự việc phải lệ thuộc trật tự của con người, chứ không ngược lại.”[129]Lao động không chỉ nhằm lợi nhuận mà còn phải “phục vụ con người toàn diện […] nghĩa là phải chú ý đến cả nhu cầu vật chất lẫn các yêu cầu về đời sống tri thức, đạo đức, thiêng liêng và tôn giáo của con người nữa.”[130]Trong bối cảnh này, Giáo hội nhìn nhận rằng lao động “không chỉ là phương kế sinh nhai hằng ngày” mà còn là “một chiều kích thiết yếu của đời sống xã hội,” và là “một phương tiện để phát triển nhân vị, xây dựng các mối tương quan lành mạnh, thể hiện chính mình và trao đổi những ân ban. Lao động mang lại cho chúng ta cảm thức đồng trách nhiệm đối với sự phát triển của thế giới và cuối cùng, trách nhiệm đối với đời sống của chúng ta trong tư cách là một dân.”[131]
Vì lao động là “một phần ý nghĩa của cuộc sống trên trần thế, là con đường dẫn đến sự trưởng thành, phát triển nhân loại và hoàn thiện bản thân,” nên “mục tiêu không phải là để tiến bộ công nghệ ngày càng thay thế lao động của con người, vì điều này sẽ gây tổn hại cho nhân loại”[132]mà phải thăng tiến lao động của con người. Nhìn theo góc độ này, AI cần hỗ trợ, chứ không thay thế phán đoán của con người, cũng như không bao giờ được làm suy giảm khả năng sáng tạo hoặc biến người lao động thành những “bánh răng trong một cỗ máy.” Do đó, “tôn trọng phẩm giá của người lao động và tầm quan trọng của việc làm đối với phúc lợi kinh tế của cá nhân, gia đình và xã hội, cũng như bảo đảm việc làm ổn định và mức lương công bằng, phải là ưu tiên hàng đầu của cộng đồng quốc tế khi những công nghệ này ngày càng thâm nhập sâu hơn vào môi trường làm việc của chúng ta.”[133]
AI và Chăm sóc sức khỏe
Là những người tham gia vào công trình chữa lành của Thiên Chúa, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có ơn gọi và trách nhiệm trở thành “những người bảo vệ và phục vụ sự sống con người.”[134]Vì vậy, ngành y mang trong mình “một chiều kích đạo đức nội tại và không thể phủ nhận,” được xác nhận qua Lời thề Hippocrates; Lời thề ấy đòi hỏi các bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe cam kết “tuyệt đối tôn trọng sự sống con người và tính thánh thiêng của nó.”[135]Noi gương người Samari tốt lành, cam kết này được thực thi bởi những con người “từ chối tạo ra một xã hội loại trừ, nhưng vì thiện ích chung sẵn sàng đến bên, nâng dậy và phục hồi những ai quỵ ngã.”[136]
Theo quan điểm này, AI dường như có tiềm năng to lớn trong nhiều ứng dụng khác nhau của lĩnh vực y khoa, chẳng hạn như hỗ trợ chẩn đoán, thúc đẩy mối tương quan giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, cung cấp các phương pháp điều trị mới, và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc chất lượng cho những người bị cô lập hoặc bị gạt ra bên lề. Theo những cách này, công nghệ có thể cải thiện sự “gần gũi đầy cảm thương và dịu dàng”[137]mà các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được mời gọi đối xử với các bệnh nhân và người đau khổ.
Tuy nhiên, nếu AI không được sử dụng để cải thiện mà là thay thế mối tương quan giữa bệnh nhân và nhân viên y tế – để bệnh nhân phải tương tác với máy móc thay vì với con người – thì một cấu trúc tương quan cực kỳ quan trọng của con người sẽ bị giản lược thành một hệ thống tập trung, phi nhân cách và bất bình đẳng. Thay vì khuyến khích liên đới với các bệnh nhân và người đau khổ, những ứng dụng AI như vậy có nguy cơ làm trầm trọng thêm nỗi cô đơn thường đi kèm với bệnh tật, đặc biệt trong bối cảnh một nền văn hóa mà “con người không còn được xem là giá trị tối thượng cần được tôn trọng và bảo vệ.”[138]Việc lạm dụng AI theo cách này không phù hợp với thái độ tôn trọng phẩm giá con người và tình liên đới với những người đang chịu đau khổ.
Trách nhiệm đối với sức khỏe của bệnh nhân và các quyết định liên quan đến sự sống của họ là trọng tâm của ngành y. Trách nhiệm này đòi hỏi các chuyên gia y tế phải vận dụng tất cả kỹ năng và trí tuệ của mình để đưa ra những lựa chọn được cân nhắc kỹ lưỡng và có nền tảng đạo đức vững chắc đối với những người được giao phó cho họ chăm sóc, bằng cách luôn tôn trọng phẩm giá bất khả xâm phạm của bệnh nhân và nhu cầu được thông tin đầy đủ trước khi đồng thuận. Do đó, các quyết định về điều trị bệnh nhân và gánh nặng trách nhiệm kèm theo phải luôn thuộc về con người, chứ không bao giờ được giao cho AI.[139]
Hơn nữa, việc sử dụng AI để quyết định ai cần được điều trị, chủ yếu dựa vào các tiêu chí kinh tế hoặc hiệu quả, cho thấy một trường hợp đặc biệt có vấn đề của “mô hình kỹ trị” cần phải loại bỏ.[140]Thật vậy, “tối ưu hóa nguồn lực có nghĩa là sử dụng chúng theo cách thức đạo đức và tình huynh đệ, chứ không phải gây bất lợi cho những người yếu thế nhất.”[141]Hơn nữa, các công cụ AI trong y tế “rơi vào những hình thức định kiến và phân biệt đối xử,” trong đó “các lỗi mang tính hệ thống có thể dễ dàng nhân lên, không chỉ gây ra những bất công cho các trường hợp cá nhân mà, do hiệu ứng domino, còn gây ra các hình thức bất bình đẳng thực sự trong xã hội.”[142]
Việc tích hợp AI vào hệ thống chăm sóc sức khỏe cũng đặt ra nguy cơ làm tăng thêm các bất bình đẳng hiện có trong việc tiếp cận dịch vụ y tế. Khi y học ngày càng hướng đến các cách tiếp cận dựa trên phòng bệnh và lối sống, các giải pháp do AI thúc đẩy có thể vô tình ưu đãi những nhóm dân cư giàu có hơn, vốn có nhiều khả năng tiếp cận hơn với các nguồn lực y tế và dinh dưỡng chất lượng. Xu hướng này có nguy cơ củng cố mô hình “y tế cho người giàu,” trong đó những người có điều kiện tài chính được hưởng lợi từ các dụng cụ phòng ngừa tiên tiến và việc cá nhân hóa thông tin sức khỏe, trong khi những người khác vẫn phải chật vật tiếp cận ngay cả các dịch vụ cơ bản. Để ngăn ngừa những bất công như vậy, cần có các khuôn khổ công bằng nhằm bảo đảm rằng việc sử dụng AI trong chăm sóc sức khỏe không làm gia tăng những bất bình đẳng hiện có mà phục vụ thiện ích chung.
AI và Giáo dục
Những lời của Công đồng Vatican II vẫn còn nguyên giá trị cho thời nay: “Mục đích của nền giáo dục chân chính là đào tạo con người, nhằm đạt tới cùng đích của bản thân cũng như lợi ích của các cộng đồng mà họ là thành viên.”[143]Do đó, giáo dục “không bao giờ chỉ là quá trình truyền đạt dữ kiện và kỹ năng trí tuệ; đúng hơn, mục tiêu của nó là đóng góp vào việc đào tạo con người toàn diện trong nhiều chiều kích (tri thức, văn hóa, tinh thần, v.v.), bao gồm, chẳng hạn, đời sống cộng đồng và các mối tương quan trong cộng đồng học thuật,”[144]phù hợp với bản chất và phẩm giá của con người.
Cách tiếp cận này bao hàm nghĩa vụ phải trau dồi trí tuệ, nhưng đó luôn phải là một phần của việc phát triển toàn diện con người: “Chúng ta phải phá vỡ quan niệm cho rằng giáo dục chỉ là lấp đầy đầu óc bằng những ý tưởng. Cách đó chỉ đào tạo ra những người máy, những bộ não, chứ không phải con người. Giáo dục là chấp nhận rủi ro trong sự căng thẳng giữa đầu óc, con tim và đôi tay.”[145]
Ở trung tâm của công cuộc đào tạo toàn diện con người là mối tương quan thiết yếu giữa thầy và trò. Người thầy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là hình mẫu về những phẩm chất chính yếu của con người và khơi dậy niềm vui khám phá.[146]Sự hiện diện của người thầy tạo động lực cho học sinh qua nội dung giảng dạy và cả sự quan tâm dành cho các học sinh của mình. Mối liên kết này thúc đẩy lòng tin tưởng, hiểu biết lẫn nhau và khả năng phát huy phẩm giá cũng như tiềm năng độc đáo của từng cá nhân. Điều này có thể khơi dậy nơi học sinh ước muốn phát triển thực sự. Chính sự hiện diện thể lý của người thầy tạo ra một năng động tương quan mà AI không thể sao chép được, năng động ấy làm sự gắn kết thêm sâu sắc và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh.
Trong bối cảnh này, AI mang lại cả cơ hội lẫn thách đố. Nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, trong bối cảnh mối tương quan thầy trò hiện hữu và hướng đến các mục tiêu đích thực của giáo dục, AI có thể trở thành một nguồn tài nguyên giáo dục quý giá bằng cách nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục, cung cấp sự trợ giúp thích hợp và phản hồi tức thì cho học sinh. Những lợi ích này có thể nâng cao trải nghiệm học tập, đặc biệt trong những trường hợp cần sự quan tâm đến cá nhân hoặc khi nguồn lực giáo dục còn khan hiếm.
Mặt khác, một nhiệm vụ thiết yếu của giáo dục là đào luyện “trí tuệ để lý luận tốt trong mọi vấn đề, vươn tới chân lý và nắm bắt nó,”[147]đồng thời giúp “ngôn ngữ của cái đầu” phát triển hài hòa với “ngôn ngữ của con tim” và “ngôn ngữ của đôi tay.”[148]Điều này càng quan trọng trong thời đại đặc trưng bởi công nghệ hiện nay, bởi lẽ “vấn đề không chỉ đơn thuần là ‘sử dụng’ các phương tiện truyền thông, mà là sống trong một nền văn hóa kỹ thuật số cao độ, vốn có tác động sâu sắc đến […] khả năng giao tiếp, học tập, tiếp nhận thông tin và thiết lập các mối tương quan với người khác.”[149] Tuy nhiên, thay vì nuôi dưỡng một “trí tuệ được trau dồi,” vốn “mang lại sức mạnh và sự khéo léo cho mọi công việc và nghề nghiệp mà nó đảm nhận,”[150] việc sử dụng AI rộng rãi trong giáo dục có thể khiến cho học sinh ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, giảm khả năng tự thực hiện một số kỹ năng và gia tăng tình trạng lệ thuộc vào màn hình.[151]
Ngoài ra, trong khi một số hệ thống AI được thiết kế để giúp phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, thì nhiều hệ thống khác chỉ đơn thuần cung cấp câu trả lời thay vì thúc đẩy học sinh tự tìm ra đáp án hoặc tự viết bài.[152]Thay vì đào tạo người trẻ cách thu thập thông tin và nhanh chóng đưa ra câu trả lời, giáo dục cần khuyến khích họ “sử dụng tự do một cách có trách nhiệm để đối mặt với các vấn đề một cách sáng suốt và thông minh.”[153]Trên nền tảng này, “giáo dục về việc sử dụng các hình thức trí tuệ nhân tạo trước hết cần nhắm đến việc phát huy tư duy phản biện. Người dùng ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là giới trẻ, cần phát triển một cách tiếp cận có phân định đối với việc sử dụng dữ liệu và nội dung lấy trên các trang mạng hoặc do hệ thống trí tuệ nhân tạo đưa ra. Thách đố của các trường học, các đại học và các tổ chức khoa học là giúp cho học sinh và các chuyên gia hiểu được các khía cạnh xã hội và đạo đức của sự phát triển và việc sử dụng công nghệ.”[154]
Như Thánh Gioan Phaolô II đã nhắc nhở, “trong thế giới ngày nay, được đặc trưng bởi sự phát triển hết sức nhanh chóng trong khoa học và kỹ thuật, nhiệm vụ của một trường Đại học Công giáo càng trở nên quan trọng và cấp bách hơn bao giờ hết.”[155]Cách riêng, các đại học Công giáo được mời gọi hiện diện như những phòng thí nghiệm vĩ đại đầy hy vọng trong bước ngoặt lịch sử này. Theo hướng tiếp cận liên ngành và xuyên ngành, các đại học được khuyến khích dấn thân “với sự khôn ngoan và sáng tạo”[156]nghiên cứu kỹ lưỡng hiện tượng này, giúp khai thác tiềm năng hữu ích của nhiều lĩnh vực khoa học và thực tiễn khác nhau, và luôn hướng chúng tới những ứng dụng lành mạnh hợp đạo đức phục vụ sự gắn kết xã hội và lợi ích chung, nhằm đạt đến những ranh giới mới trong cuộc đối thoại giữa đức tin và lý trí.
Hơn nữa, cần phải biết rằng các chương trình AI hiện nay có thể cung cấp thông tin thiên lệch hoặc bịa đặt, khiến học sinh tin vào những nội dung không chính xác. Vấn đề này “không chỉ có nguy cơ hợp thức hóa tin giả và củng cố lợi thế của các nền văn hóa thống trị, mà tóm lại, còn làm suy yếu chính tiến trình giáo dục.”[157]Theo thời gian, rồi sẽ có thể phân biệt được rõ ràng hơn việc sử dụng AI cách đúng đắn và không đúng đắn trong giáo dục và nghiên cứu. Tuy nhiên, có một nguyên tắc hướng dẫn mang tính quyết định là việc sử dụng AI phải luôn minh bạch và không bao giờ bóp méo sự việc.
AI, Tin giả, Deepfake và Lạm dụng
AI có thể được dùng để hỗ trợ nhân phẩm nếu nó giúp mọi người hiểu được các khái niệm phức tạp hoặc hướng họ đến những nguồn tài liệu đáng tin cậy hỗ trợ hành trình tìm kiếm chân lý của họ.[158]
Tuy nhiên, AI cũng đặt ra một nguy cơ nghiêm trọng là tạo ra nội dung bị thao túng và thông tin sai lệch, có thể dễ dàng đánh lừa con người vì chúng có vẻ giống như thật. Điều này có thể xảy ra ngoài ý muốn, như trong trường hợp “ảo giác” của AI, khi một hệ thống AI tạo sinh tạo ra kết quả trông có vẻ thật nhưng thật ra không phải vậy. Vì chức năng chính của AI là tạo ra nội dung bắt chước các sản phẩm của con người, nên việc giảm thiểu những nguy cơ này trở thành một thách đố lớn. Dù vậy, hậu quả của những sai lệch và thông tin sai lạc này có thể rất nghiêm trọng. Vì thế, tất cả những ai tham gia vào việc làm ra và sử dụng các hệ thống AI cần phải cam kết về tính trung thực và chính xác của thông tin mà các hệ thống này xử lý và phổ biến đến công chúng.
Trong khi AI có mối nguy tiềm tàng là có thể tạo ra thông tin sai lệch, một vấn đề thậm chí còn đáng lo ngại hơn chính là việc cố ý lạm dụng AI để thao túng. Điều này có thể xảy ra khi các cá nhân hoặc tổ chức cố ý tạo và phát tán nội dung giả mạo nhằm lừa dối hoặc gây hại, chẳng hạn như hình ảnh, video và âm thanh “deepfake” – tức là các phản ảnh sai lệch về một người, được chỉnh sửa hoặc tạo ra bằng thuật toán AI. Mối nguy hiểm do deepfake gây ra trở nên đặc biệt rõ ràng khi chúng được sử dụng để công kích hoặc gây hại cho người khác. Dù hình ảnh hay video đó có thể là giả tạo, nhưng thiệt hại mà chúng gây ra lại rất thật, để lại “những vết sẹo sâu trong tâm hồn của người bị hại” và “những tổn thương thực sự cho nhân phẩm của họ.”[159]
Trên quy mô rộng hơn, khi “làm sai lệch mối tương quan của chúng ta với người khác và với thực tại”,[160]các sản phẩm truyền thông giả mạo do AI tạo ra có thể dần dần làm suy yếu nền tảng của xã hội. Đây là vấn đề cần được quy định chặt chẽ, vì thông tin sai lệch – đặc biệt khi qua các phương tiện truyền thông do AI kiểm soát hoặc tác động – có thể vô tình phát tán, làm tăng thêm sự phân cực chính trị và bất ổn xã hội. Khi xã hội trở nên thờ ơ với sự thật, các nhóm khác nhau sẽ tự tạo ra phiên bản “sự thật” của riêng họ, làm suy giảm “những mối tương quan và phụ thuộc lẫn nhau”[161]vốn là nền tảng của đời sống xã hội. Khi deepfake khiến con người nghi ngờ mọi thứ và nội dung giả mạo do AI tạo ra làm xói mòn lòng tin vào những gì họ thấy và nghe được, thì sự phân cực và xung đột chắc chắn sẽ gia tăng. Sự lừa dối tràn lan như vậy không phải là vấn đề nhỏ; nó đả thương con tim nhân loại, phá huỷ niềm tin nền tảng mà các xã hội được xây dựng trên đó.[162]
Chống lại những thông tin sai lệch do AI tạo ra không chỉ là việc của các chuyên gia trong ngành, mà còn đòi hỏi nỗ lực của tất cả những người thiện chí. “Nếu công nghệ là để phục vụ chứ không gây tổn hại cho phẩm giá con người, và nếu công nghệ là để thúc đẩy hòa bình thay vì bạo lực, thì cộng đồng nhân loại phải chủ động đối mặt với những xu hướng này trong sự tôn trọng phẩm giá con người và cổ võ điều thiện lành.”[163]Những người sản xuất và chia sẻ nội dung do AI tạo ra phải luôn thận trọng kiểm chứng tính xác thực của những gì họ phổ biến, và trong mọi trường hợp, phải “tránh chia sẻ những từ ngữ và hình ảnh hạ thấp phẩm giá con người, kích động hận thù và bất khoan dung, làm mất đi vẻ đẹp và tính thân mật của đời sống tính dục con người, hoặc lợi dụng những người yếu thế và dễ bị tổn thương.”[164]Điều này đòi hỏi người dủng phải luôn cẩn trọng và cân nhắc kỹ lưỡng khi hoạt động trực tuyến.[165]
AI, Quyền riêng tư và Giám sát
Con người vốn mang bản chất tương quan, và dữ liệu mà mỗi người tạo ra trong thế giới kỹ thuật số có thể được xem như một biểu hiện khách quan của bản chất này. Dữ liệu không chỉ chuyển tải thông tin mà còn cho biết về một con người và các mối tương quan của người ấy; trong bối cảnh ngày càng số hóa điều này có thể trở thành quyền lực kiểm soát cá nhân. Hơn nữa, có những dữ liệu liên quan đến đời sống công khai của một người, và có những dữ liệu khác lại liên quan đến nội tâm, thậm chí cả lương tâm của người ấy. Nhìn theo cách này, quyền riêng tư đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ ranh giới đời sống nội tâm của một con người, bảo đảm quyền tự do giao tiếp với người khác, thể hiện bản thân và đưa ra quyết định mà không bị kiểm soát một cách trái lẽ. Sự bảo vệ này cũng gắn liền với việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo, bởi giám sát cũng có thể bị lạm dụng để kiểm soát đời sống của các tín hữu và cách họ thể hiện đức tin của mình.
Do đó, thật thích hợp khi khởi đi từ mối quan tâm đến quyền tự do chính đáng và phẩm giá bất khả xâm phạm của con người “trong mọi hoàn cảnh” để đề cập đến vấn đề quyền riêng tư.[166]Công đồng Vatican II đã đưa quyền “bảo vệ sự riêng tư” vào nhóm các quyền cơ bản “cần thiết để sống một cuộc sống thực sự mang tính nhân văn,” là quyền mà tất cả mọi người đều phải được hưởng vì “phẩm giá cao quý” của họ.[167]Hơn nữa, Giáo hội cũng khẳng định quyền chính đáng được tôn trọng đời sống riêng tư, trong bối cảnh khẳng định con người có quyền được tôn trọng thanh danh, được bảo vệ sự toàn vẹn về thể chất và tinh thần, cũng như không bị làm hại hoặc bị xâm phạm quá đáng[168] – là những yếu tố thiết yếu thể hiện sự tôn trọng xứng hợp với phẩm giá nội tại của con người.[169]
Hiện nay những tiến bộ trong xử lý và phân tích dữ liệu do AI tạo ra có thể giúp suy đoán được các mô hình hành động và suy nghĩ của một người chỉ từ một lượng thông tin tối thiểu; điều đó càng khiến cho việc bảo vệ quyền riêng tư về dữ liệu trở nên bắt buộc hơn như một biện pháp bảo vệ phẩm giá và bản chất tương quan của con người. Đức giáo hoàng Phanxicô nhận xét rằng, “trong khi những thái độ khép kín và bất khoan dung với người khác đang gia tăng, thì trái lại, khoảng cách giữa họ ngày càng thu hẹp hoặc biến mất, đến mức hầu như mất hẳn quyền riêng tư. Mọi sự đã trở thành một thứ trình diễn có thể theo dõi và kiểm soát, thế nên cuộc sống con người giờ đây luôn trong tình trạng bị giám sát.”[170]
Mặc dù có thể có những cách hợp pháp và đúng đắn để sử dụng AI phù hợp với nhân phẩm cũng như thiện ích chung, nhưng việc sử dụng AI để giám sát nhằm khai thác, hạn chế tự do của người khác hoặc để làm lợi cho một ít người mà gây bất lợi nhiều người khác là điều không thể biện minh được. Nguy cơ lạm dụng giám sát phải được các cơ quan quản lý thích hợp kiểm soát để bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trước công chúng. Những người chịu trách nhiệm giám sát không bao giờ được vượt quá thẩm quyền của mình, thẩm quyền này phải luôn vì phẩm giá và tự do của mỗi con người như nền tảng thiết yếu của một xã hội công bằng và nhân văn.
Hơn nữa, “thái độ tôn trọng cơ bản đối với phẩm giá con người đòi chúng ta phải từ chối việc dùng một bộ dữ liệu để xác định tính duy nhất của con người.”[171]Điều này đặc biệt đúng khi sử dụng AI để đánh giá cá nhân hoặc nhóm người dựa trên hành vi, đặc điểm hoặc lịch sử của họ – một thực hành được gọi là “chấm điểm xã hội”: “Trong quá trình đưa ra các quyết định về mặt kinh tế và xã hội, chúng ta cần thận trọng khi giao các nhận xét đánh giá cho các thuật toán xử lý dữ liệu, các dữ liệu này vốn thường được thu thập một cách kín đáo về đặc điểm và hành vi trong quá khứ của một cá nhân. Những dữ liệu như vậy có thể bị nhiễm bẩn bởi những thành kiến và quan niệm cố hữu của xã hội. Không được căn cứ vào hành vi trong quá khứ của một người như là lý do để từ chối người ấy về cơ hội thay đổi, phát triển và đóng góp cho xã hội. Chúng ta không được để cho các thuật toán giới hạn hay đặt điều kiện cho sự tôn trọng nhân phẩm, hoặc loại trừ lòng trắc ẩn, lòng thương xót, sự tha thứ và trên hết là niềm hy vọng con người có thể thay đổi.”[172]
AI và Việc bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta
AI có nhiều ứng dụng đầy hứa hẹn để cải thiện mối tương quan của chúng ta với “ngôi nhà chung”, chẳng hạn như tạo ra các mô hình dự báo các hiện tượng khí hậu cực đoan, đưa ra các giải pháp kỹ thuật để giảm thiểu tác động của chúng, quản lý các hoạt động cứu trợ và dự đoán sự dịch chuyển dân số.[173]Ngoài ra, AI có thể hỗ trợ nông nghiệp bền vững, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và cung cấp hệ thống cảnh báo sớm cho tình hình khẩn cấp về y tế công cộng. Những tiến bộ này có thể gia tăng khả năng phục hồi trước các thách thức liên quan đến khí hậu và thúc đẩy sự phát triển bền vững hơn.
Đồng thời, các mô hình AI hiện nay và phần cứng cần có để hỗ trợ chúng tiêu thụ rất nhiều năng lượng và nước, góp phần đáng kể vào việc phát thải khí CO2và gây căng thẳng cho nguồn tài nguyên. Thực tế này thường bị che đậy bởi cách công nghệ này được trình bày trong trí tưởng tượng của mọi người, khi những thuật ngữ như “đám mây”[174]có thể tạo ấn tượng rằng dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong một thế giới vô hình, tách biệt với thế giới vật chất. Tuy nhiên, “đám mây” không phải là một miền cao xa ở ngoài thế giới vật chất; cũng như mọi công nghệ điện toán khác, nó cần có máy móc vật lý, hệ thống cáp và nguồn năng lượng. Điều này cũng đúng với công nghệ đằng sau AI. Khi các hệ thống này ngày càng trở nên phức tạp hơn, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Models – LLMs), chúng đòi hỏi các tập dữ liệu ngày càng lớn, sức mạnh tính toán tăng lên và hạ tầng lớn hơn để lưu trữ. Do các công nghệ này gây thiệt hại nặng nề cho môi trường, điều tối quan trọng là phải phát triển các giải pháp bền vững để giảm thiểu tác động của chúng đối với ngôi nhà chung của chúng ta.
Dù vậy, như Đức giáo hoàng Phanxicô dạy, điều thiết yếu là “chúng ta không chỉ tìm kiếm các giải pháp về mặt công nghệ mà còn ở nơi sự thay đổi của con người.”[175]Nếu hiểu đúng và đầy đủ về tạo thành thì phải nhìn nhận rằng giá trị của tất cả những gì được tạo ra không thể bị giản lược thành tiện ích đơn thuần. Do đó, một cách tiếp cận hoàn toàn mang tính nhân văn đối với việc quản trị trái đất sẽ bác bỏ quy nhân thuyết lệch lạc của mô hình kỹ trị, vốn tìm cách “khai thác mọi thứ có thể” từ thiên nhiên,[176]và cũng bác bỏ “huyền thoại về sự tiến bộ,” vốn cho rằng “các vấn đề sinh thái sẽ tự giải quyết chỉ nhờ vào việc áp dụng công nghệ mới mà không cần quan tâm hay thay đổi sâu sắc về đạo đức.”[177] Tư duy này phải nhường chỗ cho một cách tiếp cận toàn diện hơn, tôn trọng trật tự của công trình sáng tạo và thúc đẩy thiện ích toàn diện của con người, đồng thời bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta.[178]
AI và Chiến tranh
Công đồng Vatican II và giáo huấn nhất quán của các Giáo hoàng từ đó đến nay luôn nhấn mạnh rằng hòa bình không chỉ đơn thuần là vắng bóng chiến tranh, cũng không chỉ giới hạn trong việc duy trì thế cân bằng quyền lực giữa các đối thủ. Trái lại, theo lời Thánh Augustinô, hòa bình là “sự yên ổn trật tự.”[179]Thật vậy, không thể đạt được hòa bình nếu không bảo vệ tài sản của con người, quyền tự do giao tiếp, tôn trọng phẩm giá của các con người và của các dân tộc, cũng như kiên trì thực hành tình huynh đệ. Hòa bình là công trình của công lý và là hệ quả của đức ái, không thể đạt được chỉ bằng sức mạnh, mà chủ yếu phải được xây dựng bằng sự nhẫn nại trong nỗ lực ngoại giao, tích cực cổ võ công lý, tình liên đới, phát triển con người toàn diện và tôn trọng phẩm giá của mọi người.[180]Vì vậy, các phương tiện được sử dụng để duy trì hòa bình không bao giờ được biện minh cho sự bất công, bạo lực hay áp bức; trái lại, chúng phải luôn được hướng dẫn bởi “thực tâm tôn trọng tha nhân và các dân tộc khác cùng với phẩm giá của họ, cũng như ân cần thực thi tình huynh đệ.”[181]
Mặc dù khả năng phân tích của AI có thể giúp các quốc gia tìm kiếm hòa bình và bảo đảm an ninh, nhưng “việc vũ khí hóa trí tuệ nhân tạo” cũng đặt ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Đức giáo hoàng Phanxicô nhận định rằng “khả năng tiến hành các hoạt động quân sự với hệ thống điều khiển từ xa đã làm giảm nhận thức về sức tàn phá do các hệ thống vũ khí ấy gây ra, cũng như về trách nhiệm khi sử dụng chúng, dẫn đến một thái độ thậm chí còn lạnh lùng và bàng quan hơn trước đối với thảm kịch to lớn của chiến tranh.”[182]Hơn nữa, tính tiện lợi trong việc sử dụng vũ khí tự động làm cho chiến tranh dễ xảy ra hơn lại đi ngược với nguyên tắc coi chiến tranh chỉ là biện pháp cuối cùng trong trường hợp tự vệ chính đáng.[183]Điều này có thể dẫn đến gia tăng các phương tiện chiến tranh vượt xa tầm kiểm soát của con người và đẩy nhanh cuộc chạy đua vũ trang gây mất ổn định với những hậu quả tàn khốc cho nhân quyền.[184]
Đặc biệt, các hệ thống vũ khí sát thương tự động (Lethal Autonomous Weapon Systems – LAWS), có khả năng xác định và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, là một “nguyên nhân nghiêm trọng gây lo ngại về đạo đức”, vì chúng thiếu “khả năng phán đoán về luân lý và ra quyết định về đạo đức – mà chỉ con người mới có.”[185]Vì vậy, Đức giáo hoàng Phanxicô đã thúc giục xem xét lại việc phát triển những loại vũ khí này và ban hành lệnh cấm sử dụng chúng, bắt đầu bằng “một cam kết cụ thể và hiệu quả nhằm bảo đảm con người có quyền kiểm soát nhiều hơn và phù hợp hơn. Không một cỗ máy nào được phép tự ý tước bỏ mạng sống của một con người.”[186]
Bởi lẽ từ các cỗ máy có thể giết người một cách tự động và chính xác đến những vũ khí có khả năng hủy diệt hàng loạt chỉ là một bước nhỏ, nên một số nhà nghiên cứu AI đã bày tỏ quan ngại rằng công nghệ này có thể gây ra một mối “nguy cơ tồn vong”, vì nó có khả năng hoạt động theo cách đe dọa đến sự sống còn của cả một khu vực, thậm chí của toàn nhân loại. Mối nguy này đòi phải được xem xét nghiêm túc, cùng với mối lo ngại từ lâu về các công nghệ cung cấp cho chiến tranh “một sức hủy diệt không thể kiểm soát đối với vô số thường dân vô tội,”[187]cả trẻ em cũng không tha. Trong bối cảnh này, lời kêu gọi “đổi mới toàn bộ cách nhìn về chiến tranh”[188]của Hiến chế Gaudium et Spes trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Đồng thời, dù vẫn cần lưu tâm đến những nguy cơ mang tính lý thuyết của AI, nhưng mối quan ngại trước mắt và cấp bách hơn lại nằm ở chỗ những gì các cá nhân có ý đồ xấu có thể lạm dụng công nghệ này.[189]Cũng như bất kỳ công cụ nào khác, AI là sự mở rộng sức mạnh của con người; và dù chúng ta không thể đoán trước khả năng tương lai của nó, nhưng những hành động trong quá khứ của nhân loại đã đưa ra những cảnh báo rõ ràng. Những tội ác xảy ra trong suốt lịch sử đã đủ để làm dấy lên những lo ngại sâu sắc về khả năng lạm dụng AI.
Thánh Gioan Phaolô II từng nhận định: “Nhân loại giờ đây đang nắm trong tay những công cụ với sức mạnh chưa từng có: chúng ta có thể biến thế giới này thành một khu vườn, hoặc làm nó thành một đống đổ nát.”[190]Với thực tế này, theo lời Đức giáo hoàng Phanxicô, Giáo hội nhắc nhở chúng ta rằng “chúng ta có tự do để vận dụng trí thông minh của mình theo hướng phát triển tích cực,” hoặc theo hướng “suy thoái và hủy diệt lẫn nhau.”[191]Để ngăn nhân loại rơi vào vòng xoáy tự hủy diệt,[192] cần phải có một lập trường rõ ràng chống lại mọi ứng dụng công nghệ vốn dĩ đe dọa sự sống và phẩm giá con người. Cam kết này đòi hỏi phải cân nhắc cẩn trọng khi sử dụng AI, đặc biệt trong các ứng dụng thuộc lĩnh vực quốc phòng quân sự, nhằm bảo đảm luôn tôn trọng phẩm giá con người và phục vụ thiện ích chung. Việc phát triển và sử dụng AI trong công nghệ vũ khí phải chịu sự giám sát ở mức cao nhất về đạo đức, quan tâm đến phẩm giá của con người và tính thánh thiêng của sự sống.[193]
AI và Mối tương quan của chúng ta với Thiên Chúa
Công nghệ mang đến những công cụ đáng kinh ngạc để khám phá và mở rộng các nguồn tài nguyên thế giới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhân loại ngày càng nhường quyền kiểm soát những tài nguyên này cho máy móc. Có một số người trong giới khoa học và tương lai học lạc quan về tiềm năng của trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence – AGI), một dạng AI giả định có thể bắt kịp hoặc vượt qua trí tuệ của con người và mang lại những tiến bộ không thể tưởng tượng được. Lại có những người thậm chí còn suy đoán rằng AGI có thể đạt được những khả năng siêu phàm. Đồng thời, khi xã hội ngày càng xa rời mối liên kết với thực tại siêu việt, một số người bị cám dỗ tìm kiếm ý nghĩa hoặc sự viên mãn nơi AI – là những khát vọng chỉ có thể được thoả mãn thực sự khi hiệp thông với Thiên Chúa.[194]
Tuy nhiên, hành vi ngạo mạn thay thế Thiên Chúa bằng một sản phẩm do con người làm ra là sự thờ ngẫu tượng– một hành vi mà Kinh Thánh đã cảnh báo rõ ràng (x. Xh20,4; 32,1-5; 34,17). Hơn nữa, AI có thể còn tỏ ra hấp dẫn hơn các ngẫu tượng truyền thống, vì không giống như những tượng thần “có miệng mà không nói, có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe” (Tv 115,5-6), AI có thể “nói,” hoặc ít nhất là tạo ra ảo tưởng rằng nó đang nói (x. Kh 13,15). Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhớ rằng AI chỉ là một phản chiếu nhạt nhòa của nhân loại – nó được chế tạo bởi trí óc của con người, được đào tạo dựa trên tài liệu do con người tạo ra, phản hồi dữ liệu do con người cung cấp, và được duy trì nhờ sức lao động của con người. AI không thể sở hữu nhiều khả năng đặc trưng của đời sống con người và nó cũng mắc sai lầm. Khi con người tìm đến AI như một “Người khác” được coi là cao cả hơn chính mình, để cùng chia sẻ sự hiện hữu và trách nhiệm, thì họ có nguy cơ tạo ra một thứ thay thế Thiên Chúa. Như thế cuối cùng, không phải AI được thần thánh hóa và tôn thờ, mà chính con người lại trở thành nô lệ cho công trình của họ.[195]
Dù AI có thể phục vụ nhân loại và đóng góp cho thiện ích chung, nó vẫn chỉ là sản phẩm do con người tạo ra, mang “hình tượng do nghệ thuật và tài trí con người” (Cv17,29). Vì thế, không bao giờ được coi trọng nó quá mức. Sách Khôn Ngoan khẳng định: “Vì kẻ làm ra chúng là một con người, kẻ nặn ra chúng chỉ là người vay mượn sinh khí. Quả vậy, chẳng ai có thể nặn ra một thần minh giống như mình. Là loài phải chết, hắn chỉ dùng bàn tay vô đạo để làm ra vật không có sự sống. Nhưng hắn còn trổi vượt hơn các vật hắn thờ: vì ít ra hắn cũng đã sống, còn những vật kia thì chẳng bao giờ.” (Kn15,16-17).
Ngược lại, “nhờ có nội tâm, con người vượt trên vạn vật: khi con người quay về với lòng mình là lúc họ tìm về nơi nội giới thâm sâu này, ở đó, Thiên Chúa, Đấng thấu suốt tâm hồn, đang chờ đợi họ, và cũng nơi đó, chính con người tự định đoạt về vận mệnh riêng của mình dưới ánh mắt của Thiên Chúa.”[196]Chính trong trái tim, như Đức giáo hoàng Phanxicô nhắc nhở, mà mỗi người khám phá ra “mối nối kết thần nhiệm giữa sự tự thức và sự cởi mở với người khác, giữa việc gặp gỡ tính độc đáo của riêng mình và sự sẵn lòng hiến thân cho người khác.[197]Vì vậy, chỉ có trái tim mới “có khả năng đặt các sức mạnh và đam mê khác của chúng ta, cùng toàn bộ con người chúng ta, vào tư thế tôn kính và vâng phục đầy mến yêu trước Chúa,”[198] Đấng “đối xử với mỗi người chúng ta như một “Cá vị (Thou)” luôn luôn và mãi mãi.”[199]
Suy tư kết luận
Trước những thách đố khác nhau do những tiến bộ trong công nghệ đặt ra, Đức giáo hoàng Phanxicô nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng trưởng về “trách nhiệm, các giá trị và lương tâm của con người,” tương xứng với sự tăng trưởng về tiềm năng mà công nghệ này mang lại[200]– nhận thức rằng “khi con người càng có thêm năng lực thì các cá nhân và cộng đồng càng có thêm trách nhiệm.”[201]
Đồng thời, “câu hỏi cốt yếu và nền tảng” vẫn là “liệu trong bối cảnh tiến bộ này, con người, với tư cách là con người, có thực sự trở nên tốt hơn hay không, nghĩa là trưởng thành hơn về mặt tâm linh, ý thức hơn về nhân phẩm của mình, có trách nhiệm hơn, cởi mở hơn với tha nhân, đặc biệt với những người nghèo khổ và yếu kém nhất, và sẵn sàng cho đi, giúp đỡ mọi người hơn hay không?”[202]
Do đó, điều quan trọng là phải biết cách đánh giá từng ứng dụng của AI trong các bối cảnh cụ thể để xác định xem việc sử dụng nó có thúc đẩy phẩm giá con người, ơn gọi làm người và thiện ích chung hay không. Cũng như nhiều công nghệ khác, tác động của nhiều ứng dụng AI không phải lúc nào cũng có thể đoán trước được ngay từ đầu. Khi các ứng dụng này và tác động xã hội của chúng trở nên rõ ràng hơn, cần có những phản hồi thích hợp ở mọi cấp độ trong xã hội, theo nguyên tắc bổ trợ. Cá nhân người dùng, gia đình, xã hội dân sự, các tập đoàn, tổ chức, chính phủ và các tổ chức quốc tế cần phải hành động theo đúng vị trí của mình để bảo đảm rằng AI được sử dụng vì thiện ích chung của tất cả mọi người.
Ngày nay một thách đố và cũng là cơ hội lớn lao đối với thiện ích chung là xem xét AI trong khuôn khổ của trí tuệ tương quan (relational intelligence) nghĩa là trí tuệ nhấn mạnh đến sự kết nối giữa con người và cộng đồng, cũng như trách nhiệm chung của chúng ta trong việc thăng tiến phúc lợi toàn diện của tha nhân. Nicholas Berdyaev, triết gia ở thế kỷ XX, từng nhận định rằng con người thường đổ lỗi cho máy móc về các vấn đề cá nhân và xã hội; tuy nhiên, “điều này chỉ làm con người trở nên hèn kém và không tương xứng với phẩm giá của họ,” vì “việc đùn đẩy trách nhiệm của con người cho máy móc là không xứng đáng.”[203]Chỉ có con người mới có thể chịu trách nhiệm luân lý, và rốt cuộc những thách đố của một xã hội công nghệ cũng là những thách đố mang bản chất tâm linh. Vì thế, để đối diện với những thách đố này, “cần phải tăng cường đời sống thiêng liêng.”[204]
Một điểm khác cần xem xét là lời kêu gọi đánh giá lại tất cả những gì thuộc về con người, được khơi lên do sự xuất hiện của AI trên thế giới. Nhiều năm trước, một tác gia Công giáo người Pháp, Georges Bernanos, đã cảnh báo rằng “nguy cơ không nằm ở sự gia tăng số lượng máy móc, mà ở sự gia tăng số lượng những con người, ngay từ thuở nhỏ, đã quen với việc không muốn gì hơn những điều máy móc có thể mang lại.”[205]Thách đố này ngày nay vẫn còn đúng như trước đây, khi tốc độ số hóa nhanh chóng có nguy cơ dẫn đến một “chủ nghĩa giản lược kỹ thuật số”, trong đó những khía cạnh không thể định lượng của cuộc sống bị gạt sang một bên, rồi dần bị lãng quên hoặc thậm chí bị xem là không quan trọng vì chúng không thể tính toán theo các thuật ngữ hình thức. AI chỉ nên được sử dụng như một công cụ bổ sung, chứ không phải thay thế cho sự phong phú của trí tuệ con người.[206]Việc bồi đắp những khía cạnh của cuộc sống con người vượt khỏi những gì có thể tính toán là điều cốt yếu để bảo tồn một “nhân loại đích thực,” một nhân loại “dường như đang sống giữa nền văn hoá công nghệ, gần như chẳng ai để ý, như một làn sương mỏng len qua khe cửa khép kín.”[207]
Sự khôn ngoan đích thực
Ngày nay, con người có thể tiếp cận nguồn tri thức bao la của thế giới theo những cách mà các thế hệ trước hẳn sẽ rất kinh ngạc. Tuy nhiên, để bảo đảm rằng những tiến bộ trong tri thức không trở nên vô ích về mặt nhân bản hay tâm linh, chúng ta phải vượt ra khỏi việc tích lũy dữ liệu đơn thuần và nỗ lực để đạt được sự khôn ngoan đích thực.[208]
Sự khôn ngoan này chính là món quà mà nhân loại cần nhất để đối diện với những câu hỏi sâu sắc và những thách đố đạo đức do AI đặt ra: “Chỉ khi có một nhãn quan thiêng liêng để nhìn thực tại, chỉ khi khôi phục được sự khôn ngoan của con tim, chúng ta mới có thể đối diện và giải thích được những điều mới mẻ của thời đại mình.”[209]Chính “sự khôn ngoan của con tim” là “nhân đức giúp ta kết hợp toàn thể với các bộ phận, các quyết định của chúng ta với những kết quả.” Sự khôn ngoan này “không thể tìm thấy nơi máy móc,” nhưng “sẵn sàng để những ai tìm kiếm nó đều gặp được, để những ai yêu mến nó đều nhìn thấy; nó đi trước những ai khát khao nó, và nó đi tìm những ai xứng đáng với nó (x. Kn6,12-16).”[210]
Trong một thế giới mang dấu ấn AI, chúng ta cần đến ân sủng của Chúa Thánh Thần, Đấng “giúp chúng ta nhìn mọi sự bằng đôi mắt của Thiên Chúa, để thấy được các mối liên kết, các hoàn cảnh, các sự kiện và khám phá ý nghĩa thực sự của chúng.”[211]
Vì “sự hoàn thiện của một người được đo lường qua mức độ họ sống đức ái, chứ không phải qua những thông tin hay tri thức họ có được,”[212]nên cách chúng ta sử dụng AI để “đón nhận những anh chị em nhỏ bé nhất, những người dễ bị tổn thương và những ai thiếu thốn nhất, sẽ là thước đo thực sự cho tình nhân loại của chúng ta.”[213]“Sự khôn ngoan của con tim” có thể soi sáng và hướng dẫn việc sử dụng công nghệ này theo định hướng lấy con người làm trung tâm, giúp thăng tiến công ích, chăm sóc “ngôi nhà chung” của chúng ta, đẩy mạnh việc tìm kiếm chân lý, cổ võ sự phát triển con người toàn diện, củng cố tình liên đới và tình huynh đệ nhân loại, và hướng nhân loại đến cùng đích tối hậu của mình: hạnh phúc và sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa.[214]
Theo viễn tượng khôn ngoan này, các tín hữu sẽ có thể hành động như những tác nhân luân lý, biết cách sử dụng công nghệ này để cổ võ một cái nhìn chân thực về con người và xã hội.[215]Điều này cần được thực hiện với ý thức rằng tiến bộ công nghệ là một phần trong kế hoạch của Thiên Chúa dành cho công trình sáng tạo – một hoạt động mà chúng ta được mời gọi quy hướng về Mầu nhiệm Vượt Qua của Chúa Giêsu Kitô, trong hành trình không ngừng tìm kiếm Chân lý và Điều Thiện hảo.
Đức giáo hoàng Phanxicô,
trong buổi tiếp kiến dành cho các vị Bộ trưởng và Thư ký
của Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục
vào ngày 14 tháng 01 năm 2025,
đã phê chuẩn Bản Lưu ý này và truyền lệnh công bố.
Ban hành tại Rôma,
tại các Văn phòng của Bộ Giáo lý Đức tin và Bộ Văn hóa và Giáo dục,
ngày 28 tháng 01 năm 2025,
Lễ nhớ Thánh Tôma Aquinô, Tiến sĩ Hội Thánh.
Hồng y Víctor Manuel Fernández
Bộ trưởng
Hồng y José Tolentino de Mendonça
Bộ trưởng
Đức ông Armando Matteo
Thư ký Phân bộ Giáo lý
Giám mục Paul Tighe
Thư ký Phân bộ Văn hóa
Tại buổi tiếp kiến ngày 14 tháng 01 năm 2025
Phanxicô
– Bản dịch của Hội đồng Giám mục Việt Nam –
_________________
[1] Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 378. Xem thêm Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 34: AAS 58 (1966), 1052-1053.
[2] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Phiên họp toàn thể của Học viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28.2.2020): AAS 112 (2020), 307. X. Id., Lời chúc Giáng sinh gửi Giáo triều Rôma (ngày 21.12.2019): AAS 112 (2020), 43.
[3] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 58 (ngày 24.1.2024): L’Osservatore Romano, 24.1.2024, 8.
[4] X. Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 2293; Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 35: AAS 58 (1966), 1053.
[5] J. McCarthy, et al., “Đề xuất cho Dự án Nghiên cứu Mùa hè Dartmouth về Trí tuệ Nhân tạo” (ngày 31.8.1955), http://www-formal.stanford.edu/jmc/history/dartmouth/dartmouth.html (truy cập: ngày 21.10.2024).
[6] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (01/01/2024), 2-3: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 2.
[7] Các thuật ngữ trong tài liệu này mô tả đầu ra hoặc quy trình của AI được sử dụng theo nghĩa bóng để giải thích hoạt động của nó và không nhằm mục đích nhân hóa máy.
[8] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 3; Id., Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 2: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 2.
[9] Ở đây, người ta có thể thấy vị trí chính của “những người theo chủ nghĩa siêu nhân học” và “những người theo chủ nghĩa hậu nhân bản”. Những người theo chủ nghĩa siêu nhân học cho rằng những tiến bộ công nghệ sẽ cho phép con người vượt qua những hạn chế sinh học và nâng cao cả khả năng thể chất và nhận thức của họ. Mặt khác, những người theo chủ nghĩa hậu nhân văn cho rằng những tiến bộ như vậy cuối cùng sẽ làm thay đổi bản sắc con người đến mức bản thân loài người có thể không còn được coi là “con người” thực sự nữa. Cả hai quan điểm đều dựa trên một nhận thức tiêu cực về cơ bản về tính xác thể của con người, vốn coi thân xác như một trở ngại hơn là một phần không thể thiếu trong bản sắc con người vốn cũng được kêu gọi góp phần vào sự hiện thực hoá con người toàn vẹn. Tuy nhiên, quan điểm tiêu cực này về thân xác không phù hợp với sự hiểu biết đúng đắn về phẩm giá con người. Trong khi Giáo hội ủng hộ tiến bộ khoa học đích thực, Giáo hội khẳng định rằng phẩm giá con người bắt nguồn từ “việc con người như một sự thống nhất không thể tách rời của thể xác và tâm hồn”. Do đó, “phẩm giá cũng vốn có trong thể xác của mỗi người, nó tham gia theo cách riêng của nó vào việc hiện hữu in imago Dei (theo hình ảnh Thiên Chúa)” (Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita [ngày 8.4.2024], 18).
[10] Cách tiếp cận này phản ánh quan điểm của chủ nghĩa chức năng, trong đó quy giản tâm trí con người về các chức năng của nó và cho rằng các chức năng của nó có thể được định lượng hoàn toàn bằng các thuật ngữ vật lý hoặc toán học. Tuy nhiên, ngay cả khi một AGI trong tương lai có vẻ thực sự thông minh thì về bản chất nó vẫn sẽ mang tính chức năng.
[11] A.M. Turing, “Máy tính và trí thông minh,” Mind 59 (1950) 443-460.
[12] Nếu “tư duy” được cho là của máy móc thì phải làm rõ rằng điều này đề cập đến tư duy tính toán hơn là tư duy phản biện. Tương tự, nếu máy móc được cho là hoạt động bằng cách sử dụng tư duy logic thì phải xác định rõ rằng điều này chỉ giới hạn ở logic tính toán. Mặt khác, về bản chất, tư duy của con người là một quá trình sáng tạo thoát khỏi sự lập trình và vượt qua những ràng buộc.
[13] Về vai trò nền tảng của ngôn ngữ trong việc hình thành sự hiểu biết, x. M. Heidegger, Über den Humanismus, Klostermann, Frankfurt am Main 1949 (bản Anh ngữ, “Letter on Humanism,” trong Basic Writings: Martin Heidegger, Routledge, London ‒ New York 2010, tr. 141-182).
[14] Để thảo luận thêm về các nền tảng nhân học và thần học này, hãy xem Nhóm nghiên cứu AI của Trung tâm văn hóa kỹ thuật số của Bộ Văn hóa và Giáo dục, Encountering Artificial Intelligence: Ethical and Anthropological Investigations (Theological Investigations of Artificial Intelligence 1), M.J. Gaudet, N. Herzfeld, P. Scherz, J.J. Wales, biên tập, Journal of Moral Theology, Pickwick, Eugene 2024, tr. 43-144.
[15] Aristotle, Siêu hình học, I.1, 980 a 21.
[16] X. Thánh Augustinô, De Genesi ad literam III, 20, 30: PL 34, 292: “Con người được tạo ra theo hình ảnh Thiên Chúa liên quan đến [khả năng] nhờ đó con người vượt trội hơn các loài động vật phi lý trí. Thế mà, [khả năng] này chính là lý trí, hay ‘tâm trí’ hay ‘trí tuệ’, bất kỳ cái tên nào khác mà nó có thể được đặt phù hợp hơn”; Id., Enarrationes in Psalmos 54, 3: PL 36, 629: “Khi xem xét tất cả những gì họ có, con người phát hiện ra rằng họ khác biệt nhất với động vật chính ở chỗ họ sở hữu trí tuệ”. Điều này cũng được Thánh Tôma Aquinô nhắc lại, người nói rằng “con người là sinh vật hoàn hảo nhất trong tất cả các sinh vật trần thế được phú ban cho có chuyển động, và hoạt động phù hợp và tự nhiên của con người là trí tuệ”, qua đó con người trừu tượng hóa sự vật và “tiếp nhận trong tâm trí mình những điều thực sự có thể hiểu” (Thánh Tôma Aquinô, Summa Contra Gentiles II, 76).
[17] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 15: AAS 58 (1966), 1036.
[18] Thánh Tôma Aquinô, Summa Theologiae, II-II, q. 49, A. 5, ad 3. X. ibid., I, q. 79; II-II, q. 47, A. 3; II-II, q. 49, A. 2. Đối với một quan điểm đương đại phản ánh các yếu tố của sự phân biệt cổ điển và trung cổ giữa hai phương thức nhận thức này, x. D. Kahneman, Thinking, Fast and Slow, New York 2011.
[19] Thánh Tôma Aquinô, Summa Theologiae, I, q. 76, a. 1, resp.
[20] X. Thánh Irênê thành Lyon, Adversus Haereses, V, 6, 1: PG 7(2), 1136-1138.
[21] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 9. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 213: AAS 112 (2020), 1045: “Trí tuệ có thể điều tra thực tế của sự vật thông qua suy tư, kinh nghiệm và đối thoại, đồng thời nhận ra trong thực tế đó, vượt lên trên nó, nền tảng của một số nhu cầu đạo đức phổ quát.”
[22] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Lưu ý Giáo lý về Một số Khía cạnh của Phúc âm hóa (ngày 3.12.2007), 4: AAS 100 (2008), 491-492.
[23] Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 365. X. Thánh Tôma Aquinô, Summa Theologiae, I, q. 75, a. 4, resp.
[24] Kinh thánh “nói chung coi con người như một hữu thể hiện hữu trong thân xác và không thể nghĩ đến việc ở bên ngoài thân xác” (Ủy ban Giáo hoàng về Kinh thánh, “Che cosa è l’uomo?” (Sal 8,5): Un itinerario di antropologia biblica [30.9.2019], số 19). Cf. ibid., 20-21, 43-44, 48.
[25] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 22: AAS 58 (1966), 1042: X. Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (ngày 8.9.2008), 7: AAS 100 (2008), 863: “Chúa Kitô không khinh thường thân xác con người, nhưng thay vào đó bộc lộ đầy đủ ý nghĩa và giá trị của nó.”
[26] Thánh Tôma Aquinô, Summa Contra Gentiles II, 81.
[27] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 15: AAS 58 (1966), 1036.
[28] X. Thánh Tôma Aquinô, Summa Theologiae I, q. 89, A. 1, resp.: “việc tách khỏi thể xác là không phù hợp với bản chất của [linh hồn] […] và do đó nó được hợp nhất với thể xác để nó có thể tồn tại và hoạt động phù hợp với bản chất của nó.”
[29] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 14: AAS 58 (1966), 1035. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 18.
[30] Ủy ban Thần học Quốc tế, Hiệp thông và Quản lý: Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (2004), 56. X. Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 357.
[31] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (ngày 8.9.2008), 5, 8; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 15, 24, 53-54.
[32] Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 356 và 221.
[33] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 13, 26-27.
[34] Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Donum Veritatis (ngày 24.5.1990), 6: AAS 82 (1990), 1552. X. Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Veritatis Splendor (06/08/1993), 109: AAS 85 (1993), 1219. X. Pseudo-Dionysius, De divinis nominibus,VII, 2: PG 3, 868B-C: “Linh hồn con người cũng sở hữu lý trí và cùng với nó, họ xoay quanh diễn ngôn xung quanh sự thật của sự vật. […] Xét về cách mà họ có khả năng tập trung nhiều người vào một, họ cũng vậy, theo cách riêng của họ và trong chừng mực có thể, xứng đáng có những quan niệm giống như quan niệm của các thiên thần” (bản Anh ngữ, Pseudo-Dionysius: The Complete Works, Nhà xuất bản Paulist, New York – Mahwah 1987, 106-107).
[35] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (ngày 14.9.1998), 3: AAS 91 (1999), 7.
[36] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 15: AAS 58 (1966), 1036.
[37] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (ngày 14.9.1998), 42: AAS 91 (1999), 38. X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 208: AAS 112 (2020), 1043: “Tâm trí con người có khả năng vượt qua những mối quan tâm trước mắt và nắm bắt những sự thật nhất định không thay đổi, đúng như hiện tại cũng như trong quá khứ. Khi nhìn vào bản chất con người, lý trí khám phá ra những giá trị phổ quát bắt nguồn từ chính bản chất đó”; 184: AAS 112 (2020), 1034.
[38] X. B. Pascal, Pensées, 267 (ed. Brunschvicg): “Quy trình cuối cùng của lý trí là thừa nhận rằng có vô số sự vật nằm ngoài nó” (bản Anh ngữ, Pascal’s Pensées, E.P. Dutton, New York 1958, 77).
[39] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 15: AAS 58 (1966), 1036. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Lưu ý Giáo lý về Một số Khía cạnh của Phúc âm hóa (ngày 3.12.2007), 4: AAS 100 (2008), 491-492.
[40] Khả năng về ngữ nghĩa cho phép chúng ta hiểu các thông điệp trong bất kỳ hình thức giao tiếp nào theo cách vừa tính đến vừa vượt qua cấu trúc vật chất hoặc thực nghiệm của chúng (chẳng hạn như mã máy tính). Ở đây, trí thông minh trở thành sự khôn ngoan “giúp chúng ta nhìn mọi thứ bằng con mắt của Chúa, nhìn thấy những mối liên hệ, tình huống, sự kiện và khám phá ý nghĩa thực sự của chúng” (ĐTC Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Truyền thông Xã hội Thế giới lần thứ 58 [ngày 24.1.2024]: L’Osservatore Romano, ngày 24.1.2024, 8). Sự sáng tạo của chúng ta cho phép chúng ta tạo ra nội dung hoặc ý tưởng mới, chủ yếu bằng cách đưa ra quan điểm nguyên bản về thực tế. Cả hai năng lực này đều phụ thuộc vào sự tồn tại của tính chủ quan cá nhân để chúng được thể hiện đầy đủ.
[41] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (ngày 7.12.1965), 3: AAS 58 (1966), 931.
[42] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 184: AAS 112 (2020), 1034: “Bác ái, khi đi kèm với sự cam kết với sự thật, không chỉ là cảm xúc cá nhân […]. Thật vậy, mối quan hệ chặt chẽ của nó với sự thật thúc đẩy tính phổ quát của nó và bảo vệ nó khỏi ‘bị giới hạn trong một lĩnh vực hẹp thiếu vắng các mối tương quan’ […] Sự cởi mở của đức ái đối với sự thật do đó đã bảo vệ nó khỏi ‘một chủ nghĩa tín ngưỡng vốn tước đi chiều rộng nhân bản và phổ quát của nó.’” Các trích dẫn bên trong được lấy từ Đức Thánh cha Bênêđictô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (ngày 29.6.2009), 2-4: AAS 101 (2009), 642-643.
[43] X. Ủy ban Thần học Quốc tế, Hiệp thông và Quản trị: Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (2004), 7.
[44] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (ngày 14.9.1998), 13: AAS 91 (1999), 15. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Lưu ý Giáo lý về Một số Khía cạnh của Phúc âm hóa (ngày 3.12.2007), 4: AAS 100 (2008), 491-492.
[45] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (ngày 14.9.1998), 13: AAS 91 (1999), 15.
[46] Thánh Bônaventura, In II Librum Sententiarum, d. I, p. 2, A. 2, q. 1; như được trích dẫn trong Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 293. Cf. ibid., 294.
[47] X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 295, 299, 302. Thánh Bônaventura ví vũ trụ như “một cuốn sách phản ánh, trình bày và mô tả Đấng Tạo Hóa của nó,” Thiên Chúa Ba Ngôi ban sự tồn tại cho vạn vật (Breviloquium 2.12.1). X. Alain de Lille, De Incarnatione Christi, PL 210, 579a: “Omnis mundi creatura quasi liber et pictura nobis est et speculum.
[48] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 67: AAS 107 (2015), 874; Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (ngày 14.9.1981), 6: AAS 73 (1981), 589-592; Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 33-34: AAS 58 (1966), 1052-1053; Ủy ban Thần học Quốc tế, Hiệp thông và Quản trị: Con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa (2004), 57: “con người chiếm một vị trí độc nhất trong vũ trụ theo kế hoạch của Thiên Chúa: họ được hưởng đặc ân được chia sẻ quyền quản trị của Thiên Chúa đối với tạo vật hữu hình. […] Vì vị trí cai trị của con người trên thực tế là sự tham gia vào sự quản lý thánh thiêng của công trình sáng tạo, nên ở đây chúng tôi nói đến nó như một hình thức quản trị.”
[49] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Veritatis Splendor (ngày 6.8.1993), 38-39: AAS 85 (1993), 1164-1165.
[50] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 33-34: AAS 58 (1966), 1052-1053. Ý tưởng này cũng được phản ánh trong trình thuật sáng tạo, khi Thiên Chúa đem các tạo vật đến gặp Ađam “để xem ông sẽ gọi chúng là gì. Và bất cứ điều gì [ông] gọi mọi sinh vật sống, đó là tên của nó” (St 2,19), một hành động thể hiện sự tham gia tích cực của trí tuệ con người vào việc quản lý công trình sáng tạo của Thiên Chúa. X. Thánh Gioan Kim Khẩu, Homiliae in Genesim, XIV, 17-21: PG 53, 116-117.
[51] X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 301.
[52] X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 302.
[53] Thánh Bônaventura, Breviloquium 2.12.1. nt, 2.11.2.
[54] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (ngày 24.11.2013), 236: AAS 105 (2023), 1115; Id., Diễn văn gửi những người tham gia Cuộc họp giữa các Tuyên úy Đại học và Nhân viên Mục vụ do Bộ Văn hóa và Giáo dục tổ chức (ngày 24.11.2023): L’Osservatore Romano, ngày 24.11.2023, 7.
[55] J.H. Newman, The Idea of a University Defined and Illustrated, Discourse 5.1, Basil Montagu Pickering, London 18733, 99-100; Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với các Hiệu trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Nhân viên của các Đại học và Học viện Giáo hoàng Rôma (ngày 25.2.2023): AAS 115 (2023), 316.
[56] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với các Thành viên của Liên đoàn Nghệ nhân Quốc gia và Doanh nghiệp vừa và nhỏ (CNA) (ngày 15.11.2024): L’Osservatore Romano, ngày 15.11.2024, 8.
[57] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Querida Amazonia (ngày 2.2.2020), 41: AAS 112 (2020), 246; Id., Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 146: AAS 107 (2015), 906.
[58] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 47: AAS 107 (2015), 864. Xem. Id., Thông điệp Dilexit Nos (ngày 24.10.2024), 17-24: L’Osservatore Romano, ngày 24.10.2024, 5; Id., Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 47-50: AAS 112 (2020), 985-987.
[59] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (ngày 24.10.2024), 20: L’Osservatore Romano, ngày 24.10.2024, 5.
[60] P. Claudel, Conversation sur Jean Racine, Gallimard, Paris 1956, 32: “L’intelligence n’est rien sans la délectation.” Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (ngày 24.10.2024), 13: L’Osservatore Romano, ngày 24.10.2024, 5: “Trí năng và ý chí được đặt phục vụ cho điều tốt đẹp hơn bằng cách cảm nhận và thưởng thức những sự thật.”
[61] Dante, Paradiso, Canto XXX: “luce intellettüal, piena d’amore; / amor di vero ben, pien di letizia; / letizia che
trascende ogne dolzore” (bản Anh ngữ, The Divine Comedy of Dante Alighieri, C.E. Norton, tr., Houghton Mifflin, Boston 1920, 232).
[62] X. Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (ngày 7.12.1965), 3: AAS 58 (1966), 931: “chuẩn mực cao nhất của đời sống con người chính là luật Thiên Chúa – vĩnh cửu, khách quan và phổ quát, qua đó Thiên Chúa ra lệnh, hướng dẫn và cai trị toàn thế giới và đường lối của cộng đồng nhân loại theo một kế hoạch được hình thành trong trí tuệ và tình yêu của Ngài. Thiên Chúa đã cho phép con người tham gia vào luật lệ này của Ngài để, dưới sự sắp đặt nhẹ nhàng của Chúa quan phòng, nhiều người có thể đạt được sự hiểu biết ngày càng sâu sắc hơn về sự thật bất biến.” Ngoài ra, x. Id., Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 16: AAS 58 (1966), 1037.
[63] X. Công đồng Vatican I, Hiến chế tín lý Dei Filius (ngày 24.4.1870), ch. 4, DH 3016.
[64] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 110: AAS 107 (2015), 892.
[65] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 110: AAS 107 (2015), 891. X. Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 204: AAS 112 (2020), 1042.
[66] X. Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Centesimus Annus (ngày 1.5.1991), 11: AAS 83 (1991), 807: “Thiên Chúa đã in dấu hình ảnh và giống Ngài trên con người (x. St 1,26), ban cho họ một phẩm giá vô song […]. Thực ra, ngoài những quyền mà con người có được nhờ lao động của chính mình, còn có những quyền không tương ứng với bất kỳ công việc nào họ thực hiện, nhưng xuất phát từ phẩm giá thiết yếu của con người”. X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 3-4.
[67] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 8-9; Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (ngày 8.9.2008), 22.
[68] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham dự Phiên họp toàn thể của Học viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28.2.2020): AAS 112 (2024), 310.
[69] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 58 (ngày 24.1.2024): L’Osservatore Romano, ngày 24.1.2024, 8.
[70] Theo nghĩa này, “Trí tuệ nhân tạo” được hiểu là một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ công nghệ này, nhắc lại rằng thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu chứ không chỉ các ứng dụng của nó.
[71] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 34-35: AAS 58 (1966), 1052-1053; Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Centesimus Annus (ngày 1.5.1991), 51: AAS 83 (1991), 856-857.
[72] Chẳng hạn, hãy xem khuyến khích khám phá khoa học của Albertus Magnus (De Mineralibus, II, 2, 1) và sự đánh giá cao nghệ thuật cơ khí của Hugues de Saint-Victor (Didascalicon, I, 9). Các tác giả này, trong số một danh sách dài những người Công giáo khác tham gia nghiên cứu khoa học và khám phá công nghệ, cho thấy rằng “đức tin và khoa học có thể hợp nhất trong bác ái, miễn là khoa học được dùng để phục vụ con người trong thời đại chúng ta mà không bị lạm dụng, làm hại hoặc thậm chí tiêu diệt họ” (ĐTC Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Hội nghị Lemaître năm 2024 của Vatican [ngày 20.6.2024]: L’Osservatore Romano, ngày 20.6.2024, 8). X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 36: AAS 58 (1966), 1053-1054; Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (ngày 14.9.1998), 2, 106: AAS 91 (1999), 6-7.86-87.
[73] Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 378.
[74] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 34: AAS 58 (1966), 1053.
[75] X. Ibid., 35: AAS 58 (1966), 1053.
[76] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 102: AAS 107 (2015), 888.
[77] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 105: AAS 107 (2015), 889; Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 27: AAS 112 (2020), 978; Đức Thánh cha Bênêđíctô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (ngày 29.6.2009), 23: AAS 101 (2009), 657-658.
[78] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 38-39, 47; Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (ngày 8.9.2008), passim.
[79] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 35: AAS 58 (1966), 1053. X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 2293.
[80] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2-4.
[81] X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 1749: “Tự do làm cho con người trở thành một chủ thể luân lý. Con người, khi hành động một cách có chủ ý, có thể được gọi là cha đẻ của những hành vi của mình”.
[82] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 16: AAS 58 (1966), 1037. X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 1776.
[83] Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 1777.
[84] X. Ibid., 1779-1781; Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 463, Đức thánh cha khuyến khích những nỗ lực “bảo đảm rằng công nghệ luôn lấy con người làm trung tâm, có nền tảng đạo đức và hướng tới điều tốt đẹp”.
[85] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 166: AAS 112 (2020), 1026-1027; Id., Diễn văn tại Phiên họp toàn thể của Học viện Khoa học Giáo hoàng (ngày 23.9.2024): L’Osservatore Romano, ngày 23.9.2024, 10. Về vai trò của cơ quan con người trong việc lựa chọn một mục tiêu rộng hơn (Ziel) để sau đó thông báo cho các vấn đề cụ thể mục đích (Zweck) mà mỗi ứng dụng công nghệ được tạo ra, x. F. Dessauer, Streit um die Technik, Herder-Bücherei, Freiburg i. Br. 1959, 70-71.
[86] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 4: “Công nghệ được tạo ra có mục đích và, khi tác động đến xã hội loài người, luôn luôn thể hiện một dạng trật tự trong quan hệ xã hội và sự sắp xếp quyền lực, từ đó cho phép một số người thực hiện những hành động cụ thể đồng thời ngăn cản những người khác thực hiện những hành động khác. Theo một cách ít nhiều rõ ràng, khía cạnh quyền ra luật này của công nghệ luôn bao gồm thế giới quan của những người đã phát minh và phát triển nó”.
[87] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Phiên họp toàn thể của Học viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28.2.2020): AAS 112 (2020), 309.
[88] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 3-4.
[89] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 464. X. Thông điệp Fratelli Tutti, 212-213: AAS 112 (2020), 1044-1045.
[90] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (ngày 14.9.1981), 5: AAS 73 (1981), 589; Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 3-4.
[91] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2: “Đứng trước những kỳ diệu của máy móc, dường như chúng có thể tự đưa ra quyết định, chúng ta cần phải rất rõ ràng rằng việc ra quyết định […] luôn phải thuộc về con người. Chúng ta sẽ kết án nhân loại vào một tương lai không có hy vọng nếu tước đi khả năng đưa ra quyết định của con người về chính bản thân họ và cuộc sống của họ, buộc họ phải phụ thuộc vào lựa chọn của máy móc.”
[92] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2.
[93] Thuật ngữ “thiên kiến” (bias) trong tài liệu này đề cập đến thiên kiến thuật toán (các lỗi có hệ thống và nhất quán trong hệ thống máy tính có thể gây bất lợi không chủ ý đối với một số nhóm) hoặc thiên kiến học tập (khi quá trình đào tạo dựa trên một tập dữ liệu thiên lệch), chứ không phải “vector thiên kiến” trong mạng nơron (một tham số được sử dụng để điều chỉnh đầu ra của các “nơron” để phản ánh dữ liệu chính xác hơn).
[94] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 464, trong đó Đức thánh cha khẳng định sự đồng thuận ngày càng tăng “về sự cần thiết phải có các quá trình phát triển tôn trọng những giá trị như sự bao hàm, minh bạch, an toàn, công bằng, quyền riêng tư và độ tin cậy,” đồng thời hoan nghênh “những nỗ lực của các tổ chức quốc tế nhằm điều chỉnh các công nghệ này để chúng thúc đẩy tiến bộ đích thực, góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống một cách toàn diện.”
[95] Đức Thánh cha Phanxicô, Lời chào mừng một Phái đoàn của “Hiệp hội Max Planck” (ngày 23.2.2023): L’Osservatore Romano, 23.2.2023, 8.
[96] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 26: AAS 58 (1966), 1046-1047.
[97] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Hội thảo “Thiện ích chung trong Thời đại kỹ thuật số” (ngày 27.9.2019): AAS 111 (2019), 1571.
[98] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ lần thứ 58 (ngày 24.1.2024): L’Osservatore Romano, ngày 24.1.2024, 8. Để thảo luận sâu hơn theo quan điểm Công giáo về các vấn đề đạo đức do AI đặt ra, xem Nhóm Nghiên cứu AI của Trung tâm Văn hóa Kỹ thuật số thuộc Bộ Văn hóa và Giáo dục, Gặp gỡ Trí tuệ Nhân tạo: Những Nghiên cứu Đạo đức và Nhân học (Những nghiên cứu thần học về trí tuệ nhân tạo 1), M.J. Gaudet, N. Herzfeld, P. Scherz, J.J. Wales (chủ biên), Tạp chí Thần học Luân lý, Pickwick, Eugene 2024, tr. 147-253.
[99] Về tầm quan trọng của đối thoại trong một xã hội đa nguyên hướng tới “đạo đức xã hội vững chắc và kiên định,” x. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 211-214: AAS 112 (2020), 1044-1045.
[100] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 2: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 2.
[101] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 6: L’Osservatore Romano, 14.12.2023, 3. X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 26: AAS 58 (1966), 1046-1047.
[102] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 112: AAS 107 (2015), 892-893.
[103] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 464.
[104] X. Hội đồng Tòa Thánh về Truyền thông Xã hội, Đạo đức trong Internet (ngày 22.2. 2002), 10.
[105] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (ngày 25.3.2019), 89: AAS 111 (2019), 413-414; trích dẫn Văn kiện Chung kết của Thượng Hội đồng Giám mục lần thứ XV (ngày 27.10.2018), 24: AAS 110 (2018), 1593. X. Đức Thánh cha Bênêđictô XVI, Diễn văn với những người tham gia Hội nghị Quốc tế về Luật Đạo đức Tự nhiên (ngày 12.2.2017): AAS 99 (2007), 245.
[106] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 105-114: AAS 107 (2015), 889-893; Id., Tông huấn Laudate Deum (ngày 4.10.2023), 20-33: AAS 115 (2023), 1047-1050.
[107] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 105: AAS 107 (2015), 889. X. Id., Tông huấn Laudate Deum (ngày 4.10.2023), 20-21: AAS 115 (2023), 1047.
[108] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Phiên họp toàn thể của Học viện Giáo hoàng về Sự sống (ngày 28.2.2020): AAS 112 (2020), 308-309.
[109] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 2: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 2.
[110] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 112: AAS 107 (2015), 892.
[111] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 101, 103, 111, 115, 167: AAS 112 (2020), 1004-1005, 1007-1009, 1027.
[112] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 26: AAS 58 (1966), 1046-1047; x. Đức Thánh cha Leo XIII, Thông điệp Rerum Novarum (ngày 15.5.1891), 35: Acta Leonis XIII, 11 (1892), 123.
[113] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 12: AAS 58 (1966), 1034.
[114] X. Hội đồng Giáo hoàng về Công lý và Hòa bình, Tóm lược Học thuyết Xã hội của Giáo hội (2004), 149.
[115] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (ngày 7.12.1965), 3: AAS 58 (1966), 931. X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 50: AAS 112 (2020), 986-987.
[116] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 50: AAS 112 (2020), 986-987.
[117] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 47: AAS 107 (2015), 865. X. Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (ngày 2.3.2019), 88-89: AAS 111 (2019), 413-414.
[118] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (ngày 24.11.2013), 88: AAS 105 (2013), 1057.
[119] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 47: AAS 112 (2020), 985.
[120] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2.
[121] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 50: AAS 112 (2020), 986-987.
[122] X. E. Stein, Zum Problem der Einfühlung, Buchdruckerei des Waisenhauses, Halle 1917 (bản Anh ngữ, On the Problem of Empathy, ICS Publications, Washington D.C. 1989).
[123] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (ngày 24.11.2013), 88: AAS 105 (2013), 1057: “[Nhiều người] muốn các mối tương quan liên vị của họ được cung cấp bởi những thiết bị tinh vi, những màn hình và những hệ thống mà họ có thể bật và tắt bằng lệnh. Trong khi đó, Tin Mừng không ngừng dạy chúng ta mạo hiểm vào những cuộc gặp gỡ trực diện với người khác, với sự hiện diện thể lý của họ vốn thách thức chúng ta, với nỗi đau và các lời kêu xin của họ, với niềm vui của họ lan toả sang chúng ta trong mối tương tác gần gũi và liên tục. Lòng tin đích thực vào Con Thiên Chúa nhập thể thì không thể tách rời khỏi sự tự hiến, tư cách thành viên của cộng đoàn, sự phục vụ, sự hoà giải với người khác. Bằng việc nhập thể, Con Thiên Chúa kêu gọi chúng ta tới cuộc cách mạng của sự dịu dàng.” X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 24: AAS 58 (1966), 1044-1045.
[124] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), s.1.
[125] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Hội thảo “Thiện ích chung trong Thời đại kỹ thuật số” (ngày 27.9.2019): AAS 111 (2019), 1570; Id., Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), s.18, 124-129: AAS 107 (2015), 854, 897-899.
[126] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hoà bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 5: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 3.
[127] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (ngày 24.11.2013), 209: AAS 105 (2013), 1107.
[128] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 4. Về giáo huấn của Đức Thánh cha Phanxicô liên quan đến trí tuệ nhân tạo trong mối liên hệ với “mô hình kỹ trị,” x. Id., Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 106-114: AAS 107 (2015), 889-893.
[129] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 26: AAS 58 (1966), 1046-1047; được trích trong Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 1912. X. Đức Thánh cha Gioan XXIII, Thông điệp Mater et Magistra (ngày 15.5.1961), 219: AAS 53 (1961), 453.
[130] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 64: AAS 58 (1966), 1086.
[131] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 162: AAS 112 (2020), 1025. X. Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (ngày 14.9.1981), 6: AAS 73 (1981), 591: “lao động là ‘vì con người’ chứ không phải con người ‘vì lao động.’ Từ đó, người ta có thể đi đến nhận thức đúng đắn rằng ý nghĩa chủ quan của lao động thì hơn hẳn ý nghĩa khách quan của nó.”
[132] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 128: AAS 107 (2015), 898. X. Id., Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Amoris Laetitia (ngày 19.3.2016), 24: AAS 108 (2016), 319-320.
[133] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hoà bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 5: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 3.
[134] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Evangelium Vitae (ngày 25.3.1995), 89: AAS 87 (1995), 502.
[135] Ibid.
[136] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 67: AAS 112 (2020), 993; được trích dẫn trong cùng tác giả, Sứ điệp nhân Ngày Thế giới các Bệnh nhân lần thứ 31 (ngày 11.2.2023): L’Osservatore Romano, ngày 10.1.2023, 8.
[137] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp nhân Ngày Thế giới các Bệnh nhân lần thứ 32 (ngày 11.2.2024): L’Osservatore Romano, ngày 13.1.2024, 12.
[138] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với Ngoại giao đoàn cạnh Tòa Thánh (ngày 11.1.2016): AAS 108 (2016), 120; x. Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 18: AAS 112 (2020), 975; Sứ điệp nhân Ngày Thế giới các Bệnh nhân lần thứ 32 (ngày 11.2.2024): L’Osservatore Romano, ngày 13.1.2024, 12.
[139] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 465; Id., Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14.6.2024) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2.
[140] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 105, 107: AAS 107 (2015), 889-890; Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 18-21: AAS 112 (2020), 975-976; Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 465.
[141] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia cuộc gặp do Ủy ban Bác ái và Y tế của Hội đồng Giám mục Ý tổ chức (ngày 10.2.2017): AAS 109 (2017), 243. X. Ibid., 242-243: “Nếu có một lĩnh vực mà nền văn hóa loại bỏ bộc lộ rõ ràng với những hậu quả đau lòng, thì đó chính là lĩnh vực y tế. Khi người bệnh không được đặt ở trung tâm hoặc phẩm giá của họ không được coi trọng, điều này có thể dẫn đến những thái độ thậm chí khai thác sự bất hạnh của người khác. Và điều này rất nghiêm trọng! […] Việc áp dụng phương thức kinh doanh vào lĩnh vực y tế một cách bừa bãi […] có thể dẫn đến nguy cơ loại bỏ con người.”
[142] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hoà bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 5: L’Osservatore Romano, 14 tháng 12, 2023, 3.
[143] Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Gravissimum Educationis (ngày 28.10.1965), 1: AAS 58 (1966), 729.
[144] Bộ Giáo dục Công giáo, Huấn thị về việc áp dụng phương pháp giảng dạy từ xa trong các trường Đại học và Phân khoa của Giáo hội., I. X. Công đồng Vatican II, Tuyên ngôn Gravissimum Educationis (ngày 28.10.1965), 1: AAS 58 (1966), 729; Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hoà bình Thế giới lần thứ 49 (ngày 1.1.2016), 6: AAS 108 (2016), 57-58.
[145] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với các thành viên của Dự án Global Researchers Advancing Catholic Education (ngày 20.4.2022): AAS 114 (2022), 580.
[146] X. Đức Thánh cha Phaolô VI, Tông huấn Evangelii Nuntiandi (ngày 8.12.1975), 41: AAS 68 (1976), 31; trích dẫn Id., Diễn văn với các thành viên “Consilium de Laicis” (ngày 2.10.1974): AAS 66 (1974), 568: “Nếu [người thời nay] có lắng nghe các thầy dạy, đó là bởi vì các vị ấy là những chứng nhân.”
[147] J.H. Newman, The Idea of a University Defined and Illustrated, Diễn từ 6.1, London 18733, 125-126.
[148] Đức Thánh cha Phanxicô, Gặp gỡ các sinh viên của Trường Barbarigo ở Padova nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập (ngày 23.3.2019): L’Osservatore Romano, ngày 24.3.2019, 8; X. Id., Diễn văn với các Viện trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Nhân viên của các Đại học và Học viện Giáo hoàng Rôma (ngày 25.2.2023): AAS 115 (2023), 316.
[149] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (ngày 25.3.2019), 86: AAS 111 (2019), 413, trích dẫn Văn kiện chung kết của Thượng Hội đồng Giám mục Thế giới kỳ XV (ngày 27.10.2018), 21: AAS 110 (2018), 1592.
[150] J.H. Newman, The Idea of a University Defined and Illustrated, Diễn từ 7.6, Basil Montagu Pickering, London 18733, 167.
[151] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (ngày 25.3.2019), 88: AAS 111 (2019), 413.
[152] Trong một văn bản chính sách năm 2023 về việc sử dụng AI tạo sinh trong giáo dục và nghiên cứu, UNESCO ghi nhận: “Một trong những câu hỏi quan trọng [về việc sử dụng AI tạo sinh trong giáo dục và nghiên cứu] là liệu con người có thể nhường các tiến trình tư duy và tiếp thu kỹ năng cơ bản cho AI để tập trung vào các kỹ năng tư duy bậc cao dựa trên các kết quả do AI cung cấp hay không.” Chẳng hạn, viết thường là hành vi gắn liền với việc cấu trúc hoá tư duy. Với GenAI […], giờ đây con người có thể bắt đầu bằng một dàn ý có cấu trúc tốt do GenAI cung cấp. Một số chuyên gia đã mô tả việc sử dụng GenAI để tạo văn bản theo cách này là ‘viết mà không cần suy nghĩ’” (UNESCO, Hướng dẫn về AI tạo sinh trong Giáo dục và Nghiên cứu [2023], 37-38). Nhà triết học người Mỹ gốc Đức Hannah Arendt đã thấy trước khả năng như vậy trong cuốn sách The Human Condition của bà xuất bản năm 1959 và cảnh báo: “Nếu đúng là kiến thức (theo nghĩa là bí quyết) và tư duy đã chia tay mãi mãi, thì chúng ta thực sự sẽ trở thành nô lệ bất lực, không phải của máy móc mà là của bí quyết” (Id., Human Condition, Nhà xuất bản Đại học Chicago, Chicago 20182, 3).
[153] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Amoris Laetitia (ngày 19.3.2016), 262: AAS 108 (2016), 417.
[154] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hoà bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 7: L’Osservatore Romano, ngày 14 tháng 12, 2023, 3; x. Id., Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 167: AAS 107 (2015), 914.
[155] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Tông hiến Ex Corde Ecclesiae (ngày 15.8.1990), 7: AAS 82 (1990), 1479.
[156] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông hiến Veritatis Gaudium (ngày 29.1.2018), 4c: AAS 110 (2018), 9-10.
[157] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 3.
[158] Chẳng hạn, nó có thể giúp người ta tiếp cận “nhiều nguồn tài nguyên để tạo thêm kiến thức sâu rộng về chân lý” có trong các tác phẩm triết học (ĐTC Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio [ngày 14.9.1998], 3: AAS 91 [1999], 7). X. Ibid., 4: AAS 91 (1999), 7-8.
[159] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 43. X. Ibid., 61-62
[160] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ lần thứ 58 (ngày 24.1.2024): L’Osservatore Romano, ngày 24.1.2024, 8.
[161] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 25: AAS 58 (1966), 1053; x. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), passim: AAS 112 (2020), 969-1074
[162] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (ngày 25.3.2019), 89: AAS 111 (2019), 414; Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (ngày 14.9.1998), 25: AAS 91 (1999), 25-26: “Người ta không thể thật sự dửng dưng với câu hỏi về điều họ biết là đúng hay sai. […] Đó là điều Thánh Augustinô dạy khi ngài viết: ‘Tôi đã gặp nhiều người muốn đánh lừa, nhưng chẳng thấy ai muốn bị lừa’”; trích dẫn Augustine, Confessions, X, 23, 33: PL 32, 794.
[163] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 4.4.2024), 62.
[164] Đức Thánh cha Bênêđictô XVI, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 43 (ngày 24.5.2009): L’Osservatore Romano, ngày 24.1.2009, 8.
[165] X. Bộ Truyền thông, Hướng tới sự hiện diện tròn đầy – Suy tư mục vụ về việc tham gia mạng xã hội (ngày 28.5.2023), 41; Công đồng Vatican II, Sắc lệnh Inter Mirifica (ngày 4.12.1963), 4, 8-12: AAS 56 (1964), 146, 148-149.
[166] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 4.4.2024), 1, 6, 16.
[167] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 26: AAS 58 (1966), 1046. X. Đức Thánh cha Lêô XIII, Thông điệp Rerum Novarum (ngày 15.5.1891), 40: Acta Leonis XIII, 11 (1892), 127: “Không ai được xúc phạm tới phẩm giá con người một cách bừa bãi, phẩm giá mà chính Thiên Chúa cũng đã hết sức tôn trọng”; như được trích dẫn trong Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Centesimus Annus (ngày 1.5.1991), 9: AAS 83 (1991), 804.
[168] X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, 2477, 2489; điều 220 CIC; điều 23 CCEO; Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Diễn văn với Đại hội lần thứ ba của Hội đồng giám mục Mỹ Latinh (ngày 28.1.1979), III.1-2: Insegnamenti II/1 (1979), 202-203.
[169] X. Phái đoàn quan sát viên thường trực của Tòa thánh tại Liên hợp quốc, Tuyên bố của Tòa thánh trong cuộc thảo luận chuyên đề về các biện pháp giải trừ quân bị khác và an ninh quốc tế (ngày 24.10.2022): “Việc bảo vệ phẩm giá con người trong không gian mạng buộc các quốc gia phải tôn trọng quyền riêng tư, bằng cách bảo vệ công dân khỏi sự giám sát xâm phạm và cho phép họ bảo vệ thông tin cá nhân của mình không bị truy cập trái phép”.
[170] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 42: AAS 112 (2020), 984.
[171] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Hòa bình thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), s 5.: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 3.
[172] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia “Đối thoại Minerva” (ngày 27.3.2023): AAS 115 (2023), 465.
[173] Báo cáo tạm thời năm 2023 của Cơ quan tư vấn của Liên hợp quốc về AI đã liệt kê “những kỳ vọng ban đầu về sự trợ giúp của AI trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu” (Cơ quan tư vấn của Liên hợp quốc về AI, Báo cáo tạm thời: Quản lý AI vì nhân loại [tháng 12.2023], 3). Báo cáo này nhận thấy rằng, “khi kết hợp với các hệ thống dự đoán có thể chuyển đổi dữ liệu thành thông tin chi tiết và thông tin chi tiết thành hành động, các công cụ hỗ trợ AI có thể giúp phát triển các chiến lược và các khoản đầu tư mới để giảm phát thải, tác động đến các khoản đầu tư mới của khu vực tư nhân vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0, bảo vệ đa dạng sinh học và xây dựng khả năng phục hồi xã hội trên quy mô lớn” (ibid.).
[174] “Đám mây” là mạng lưới các máy chủ vật lý trên toàn thế giới, cho phép người dùng lưu trữ, xử lý và quản lý dữ liệu từ xa.
[175] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.015), 9: AAS 107 (2015), 850.
[176] Ibid., 106: AAS 107 (2015), 890.
[177] Ibid., 60: AAS 107 (2015), 870.
[178] Ibid., 3, 13: AAS 107 (2015), 848.852.
[179] Thánh Augustinô, De Civitate Dei, XIX, 13, 1: PL 41, 640.
[180] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 77-82: AAS 58 (1966), 1100-1107; Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 256-262: AAS 112 (2020), 1060-1063; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 4.4.2024), 38-39; Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 2302-2317.
[181] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 78: AAS 58 (1966), 1101.
[182] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 6: L’Osservatore Romano, (ngày 14.12.2023, 3.
[183] X. Sách Giáo lý Hội thánh Công giáo, 2308-2310.
[184] X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 80-81: AAS 58 (1966), 1103-1105.
[185] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hoà bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 6: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 3. X. Id., Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2: “Chúng ta cần bảo đảm và bảo vệ quyền kiểm soát hợp lý của con người đối với các lựa chọn do các chương trình trí tuệ nhân tạo đưa ra: bản thân phẩm giá con người phụ thuộc vào điều đó.”
[186] Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn tại Phiên họp G7 về Trí tuệ nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (ngày 14.6.2024): L’Osservatore Romano, ngày 14.6.2024, 2. X. Phái đoàn Quan sát viên thường trực của Tòa thánh tại Liên hợp quốc, Tuyên bố của Tòa thánh với Nhóm công tác II về các kỹ thuật mới xuất hiện tại Ủy ban giải trừ quân bị của Liên hợp quốc (ngày 3.4.2024): “Việc phát triển và sử dụng các hệ thống vũ khí sát thương tự động (LAWS) không có sự kiểm soát phù hợp của con người sẽ gây ra những lo ngại cơ bản về mặt đạo đức, vì LAWS không bao giờ có thể là chủ thể có trách nhiệm về mặt đạo đức, có khả năng tuân thủ luật nhân đạo quốc tế”.
[187] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 258: AAS 112 (2020), 1061. X. Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 80: AAS 58 (1966), 1103-1104.
[188] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 1103-1104. 80: AAS 58 (1966), 1103-1104.
[189] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (ngày 1.1.2024), 6: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 3: “Chúng ta cũng không thể bỏ qua trường hợp các loại vũ khí tinh vi có thể rơi vào tay kẻ xấu, chẳng hạn tạo điều kiện cho các cuộc tấn công khủng bố hoặc các can thiệp nhằm gây bất ổn cho các thể chế của các hệ thống chính phủ hợp pháp. Tóm lại, thế giới không cần những công nghệ mới góp phần vào sự phát triển bất công của thị trường và nạn buôn bán vũ khí, cuối cùng dẫn đến việc thúc đẩy cuộc chiến tranh điên rồ.”
[190] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Kinh Phó thác cho Đức Mẹ nhân dịp Năm Thánh của các Giám mục (ngày 8.10.2000), 3: Insegnamenti XXIII/2 (200), 565.
[191] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 79: AAS 107 (2015), 878.
[192] X. Đức Thánh cha Bênêđictô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (ngày 29.6.2009), 51: AAS 101 (2009), 687.
[193] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên ngôn Dignitas Infinita (ngày 8.4.2024), 38-39.
[194] X. Augustine, Confessiones, I, 1, 1: PL 32, 661.
[195] X. Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Sollicitudo Rei Socialis (ngày 30.12.1987), 28: AAS 80 (1988), 548: “Ngày nay người ta hiểu rõ hơn rằng việc đơn thuần tích lũy hàng hóa và dịch vụ […] là không đủ để đem lại hạnh phúc cho con người. Do đó, việc có nhiều lợi ích thực sự do khoa học và kỹ thuật cung cấp trong thời gian gần đây, bao gồm cả khoa học máy tính, cũng không đưa tới sự giải thoát khỏi mọi hình thức nô lệ. Ngược lại, […] nếu toàn bộ nguồu tài nguyên to lớn và tiềm năng trong tay con người không được hướng dẫn bởi sự hiểu biết về đạo đức và định hướng đến thiện ích thực sự cho loài người, thì nó dễ dàng quay sang chống lại và đàn áp con người.” X. Ibid., 29, 37: AAS 80 (1988), 550-551.563-564.
[196] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 14: AAS 58 (1966), 1036.
[197] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (ngày 24.10.2024), 18: L’Osservatore Romano, ngày 24.10.2024, 5.
[198] Ibid., 27: L’Osservatore Romano, ngày 24.10.2024, 6.
[199] Ibid., 25: L’Osservatore Romano, ngày 24.10.2024, 5-6.
[200] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 105: AAS 107 (2015), 889. X. R. Guardini, Das Ende der Neuzeit, Würzburg 19659, 87 ff.
[201] Công đồng Vatican II, Hiến chế Mục vụ Gaudium et Spes (ngày 7.12.1965), 34: AAS 58 (1966), 1053.
[202] Đức Thánh cha Gioan Phaolô II, Thông điệp Redemptor Hominis (ngày 4.3.1979), 15: AAS 71 (1979), 287-288.
[203] N. Berdyaev, “Man and Machine,” trong C. Mitcham – R. Mackey, eds., Philosophy and Technology: Readings in the Philosophical Problems of Technology, New York 19832, 212-213.
[204] Ibid., 210.
[205] G. Bernanos, “La révolution de la liberté” (1944), trong Id., Le Chemin de la Croix-des-Âmes, Rocher 1987, 829.
[206] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Gặp gỡ các sinh viên của Trường Barbarigo ở Padova nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập (ngày 23.3.2019): L’Osservatore Romano, ngày 24.3.2019, 8; X. Id., Diễn văn với các Viện trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Nhân viên của các Đại học và Học viện Giáo hoàng Rôma (ngày 25.2.2023): AAS 115 (2023), 316.
[207] Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 112: AAS 107 (2015), 892-893.
[208] X. Bonaventure, Hex. XIX, 3; Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (ngày 3.10.2020), 50: AAS 112 (2020), 986: “Thông tin tràn ngập không khiến chúng ta thông thái hơn. Sự khôn ngoan không phát sinh từ những cái nhấp chuột tìm kiếm chớp nhoáng trên internet, cũng không là một khối dữ liệu chưa được kiểm chứng. Đó không phải là cách trưởng thành trong cuộc gặp gỡ chân lý.”
[209] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội 58 (ngày 24.1.2024): L’Osservatore Romano, ngày 24.1.2024, 8.
[210] Ibid.
[211] Ibid.
[212] Đức Thánh cha Phanxicô, Tông huấn Gaudete et Exsultate (ngày 19.3.2018), 37: AAS 110 (2018), 1121.
[213] Đức Thánh cha Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 57 (1.1.2024), 6: L’Osservatore Romano, ngày 14.12.2023, 3. X. Id., Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 112: AAS 107 (2015), 892-893; Id., Tông huấn Gaudete et Exsultate (ngày 19.3.2018), 46: AAS 110 (2018), 1123-1124.
[214] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (ngày 24.5.2015), 112: AAS 107 (2015), 892-893
[215] X. Đức Thánh cha Phanxicô, Diễn văn với những người tham gia Hội thảo “Thiện ích chung trong Thời đại kỹ thuật số” (ngày 27.9.2019): AAS 111 (2019), 1570-1571.